Thửa đất số: 120
Tờ bản đồ số: 11
Diện tích: 3.34 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Địa chỉ: Xã Bưng Riềng, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26653
Thửa đất số: 118
Diện tích: 427.30 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Thửa đất số: 5
Diện tích: 2.27 ha
Loại đất: RPH, Đất rừng phòng hộ
Thửa đất số: 122
Diện tích: 4.30 ha
Loại đất: TMD, Đất thương mại, dịch vụ
Thửa đất số: 124
Diện tích: 638.10 m²
Diện tích: 398.40 m²
Thửa đất số: 2
Tờ bản đồ số: 10
Diện tích: 1826.00 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 1
Diện tích: 2824.00 m²
Tờ bản đồ số: 9
Diện tích: 2.31 km²
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Thửa đất số: 119
Diện tích: 5.61 ha
Thửa đất số: 6
Diện tích: 12.54 ha
Loại đất: ,
Thửa đất số: 117
Diện tích: 555.30 m²
Diện tích: 6.42 km²
Thửa đất số: 3
Diện tích: 23.70 ha
Thửa đất số: 4
Diện tích: 11.60 ha
Diện tích: 5731.40 m²
Diện tích: 8020.10 m²
Thửa đất số: 102
Tờ bản đồ số: 8
Diện tích: 3003.20 m²
Diện tích: 5755.00 m²
Tờ bản đồ số: 12
Diện tích: 10.73 km²
Thửa đất số: 68
Diện tích: 77.07 ha
Diện tích: 3493.50 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Thửa đất số: 125
Diện tích: 403.60 m²
Thửa đất số: 123
Diện tích: 1062.00 m²
Diện tích: 1.37 ha
Diện tích: 2.90 ha
Thửa đất số: 62
Diện tích: 13.74 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 65
Diện tích: 5.73 ha
Thửa đất số: 61
Diện tích: 2.76 ha
Thửa đất số: 64
Diện tích: 3.13 ha
Thửa đất số: 63
Diện tích: 2.48 ha
Diện tích: 4192.70 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 12.00 ha
Loại đất: CQP, Đất quốc phòng
Thửa đất số: 104
Diện tích: 2148.90 m²
Thửa đất số: 103
Diện tích: 4368.70 m²
Tờ bản đồ số: 13
Diện tích: 262.50 m²
Thửa đất số: 58
Diện tích: 1775.07 m²
Diện tích: 1.38 ha
Thửa đất số: 66
Diện tích: 599.90 m²
Thửa đất số: 67
Diện tích: 120.00 m²
Diện tích: 864.50 m²
Diện tích: 885.90 m²
Diện tích: 1.16 ha
Tờ bản đồ số: 17
Diện tích: 5642.60 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 13
Diện tích: 9787.90 m²
Tờ bản đồ số: 18
Diện tích: 1315.60 m²
Thửa đất số: 76
Diện tích: 5253.90 m²
Diện tích: 1.31 ha
Thửa đất số: 29
Tờ bản đồ số: 16
Diện tích: 664.20 m²
Thửa đất số: 32
Diện tích: 6193.10 m²
Thửa đất số: 27
Diện tích: 1179.20 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 133
Tờ bản đồ số: 3
Diện tích: 439.40 m²
Thửa đất số: 34
Tờ bản đồ số: 1
Diện tích: 22.63 ha
Thửa đất số: 138
Diện tích: 4849.30 m²
Thửa đất số: 33
Diện tích: 4948.90 m²
Thửa đất số: 28
Diện tích: 603.10 m²
Thửa đất số: 140
Diện tích: 125.40 m²
Loại đất: DNL, Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng
Thửa đất số: 19
Diện tích: 7067.80 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 1.96 ha
Thửa đất số: 17
Diện tích: 868.70 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 3.71 ha
Thửa đất số: 40
Diện tích: 397.20 m²
Diện tích: 2.02 ha
Diện tích: 125.50 m²
Thửa đất số: 139
Diện tích: 815.00 m²
Thửa đất số: 35
Diện tích: 1.04 ha
Diện tích: 4.40 ha
Thửa đất số: 18
Diện tích: 6389.30 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 5946.90 m²
Thửa đất số: 36
Diện tích: 2.83 ha
Thửa đất số: 31
Diện tích: 3476.60 m²
Diện tích: 2.74 ha
Thửa đất số: 22
Diện tích: 8080.80 m²
Thửa đất số: 53
Diện tích: 4625.30 m²
Tờ bản đồ số: 19
Diện tích: 740.40 m²
Thửa đất số: 43
Diện tích: 2.30 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 8
Diện tích: 1.57 ha
Diện tích: 4317.40 m²
Thửa đất số: 289
Diện tích: 3507.10 m²
Diện tích: 5571.40 m²
Thửa đất số: 77
Diện tích: 6353.30 m²
Diện tích: 8563.19 m²
Diện tích: 2511.35 m²
Thửa đất số: 44
Diện tích: 1503.75 m²
Thửa đất số: 38
Diện tích: 1.34 ha
Thửa đất số: 45
Diện tích: 4.83 ha
Loại đất: CLN+NTS+LU, Đất trồng cây lâu năm, Đất nuôi trồng thủy sản, Mã không hợp lệ
Tờ bản đồ số: 15
Diện tích: 1.54 ha
Thửa đất số: 46
Diện tích: 166.60 m²
Diện tích: 9176.40 m²
Diện tích: 1005.45 m²
Tờ bản đồ số: 14
Diện tích: 1960.80 m²
Thửa đất số: 51
Diện tích: 9973.90 m²
Thửa đất số: 49
Diện tích: 7161.90 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 2428.10 m²
Thửa đất số: 98
Diện tích: 1954.60 m²
Thửa đất số: 70
Diện tích: 4289.40 m²
Thửa đất số: 41
Diện tích: 1385.90 m²
Diện tích: 9694.56 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 9849.90 m²