Thửa đất số: 11
Tờ bản đồ số: 74
Diện tích: 1.14 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Xã Xà Bang, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26596
Thửa đất số: 159
Tờ bản đồ số: 79
Diện tích: 3778.40 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 157
Diện tích: 1457.80 m²
Thửa đất số: 142
Diện tích: 4120.20 m²
Thửa đất số: 141
Diện tích: 2961.50 m²
Thửa đất số: 118
Diện tích: 6314.60 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 3156.10 m²
Thửa đất số: 74
Diện tích: 2853.90 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 7226.80 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 2851.50 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 2102.50 m²
Thửa đất số: 76
Diện tích: 5096.90 m²
Thửa đất số: 77
Diện tích: 1000.00 m²
Thửa đất số: 133
Diện tích: 2076.10 m²
Thửa đất số: 134
Diện tích: 4760.10 m²
Thửa đất số: 25
Diện tích: 3574.80 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 132
Diện tích: 5606.50 m²
Thửa đất số: 130
Diện tích: 5335.70 m²
Thửa đất số: 127
Diện tích: 4287.60 m²
Thửa đất số: 71
Diện tích: 1699.10 m²
Thửa đất số: 72
Diện tích: 1276.90 m²
Thửa đất số: 70
Diện tích: 3350.60 m²
Thửa đất số: 44
Diện tích: 1304.50 m²
Thửa đất số: 269
Diện tích: 5494.10 m²
Thửa đất số: 270
Diện tích: 972.60 m²
Thửa đất số: 91
Diện tích: 7364.00 m²
Thửa đất số: 55
Tờ bản đồ số: 75
Diện tích: 1.12 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Thửa đất số: 94
Diện tích: 105.10 m²
Thửa đất số: 95
Diện tích: 466.00 m²
Thửa đất số: 89
Diện tích: 965.00 m²
Thửa đất số: 63
Diện tích: 2836.60 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 1473.10 m²
Thửa đất số: 38
Diện tích: 6368.53 m²
Thửa đất số: 40
Diện tích: 1274.50 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 5964.90 m²
Thửa đất số: 232
Diện tích: 4356.60 m²
Thửa đất số: 28
Diện tích: 6442.80 m²
Thửa đất số: 273
Diện tích: 1000.10 m²
Thửa đất số: 274
Diện tích: 1008.80 m²
Thửa đất số: 275
Diện tích: 2028.30 m²
Thửa đất số: 276
Diện tích: 1037.40 m²
Thửa đất số: 277
Diện tích: 1037.10 m²
Thửa đất số: 278
Diện tích: 1105.10 m²
Thửa đất số: 279
Diện tích: 1063.40 m²
Thửa đất số: 6
Tờ bản đồ số: 138
Diện tích: 1024.70 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 2997.30 m²
Thửa đất số: 2
Diện tích: 5540.80 m²
Thửa đất số: 15
Tờ bản đồ số: 68
Diện tích: 3111.10 m²
Thửa đất số: 17
Tờ bản đồ số: 30
Diện tích: 6866.40 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 3.47 ha
Tờ bản đồ số: 44
Diện tích: 10.81 ha
Diện tích: 12.89 ha
Thửa đất số: 60
Diện tích: 221.80 m²
Thửa đất số: 59
Diện tích: 7086.00 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 3822.60 m²
Thửa đất số: 3
Diện tích: 2100.40 m²
Diện tích: 1.10 ha
Tờ bản đồ số: 84
Diện tích: 7626.10 m²
Diện tích: 1800.60 m²
Thửa đất số: 42
Diện tích: 3.15 ha
Thửa đất số: 12
Tờ bản đồ số: 142
Diện tích: 3779.60 m²
Diện tích: 1077.20 m²
Diện tích: 2015.00 m²
Thửa đất số: 139
Diện tích: 9152.20 m²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 2820.00 m²
Thửa đất số: 135
Diện tích: 1386.30 m²
Diện tích: 4056.90 m²
Diện tích: 3990.90 m²
Tờ bản đồ số: 137
Diện tích: 1441.40 m²
Thửa đất số: 92
Diện tích: 7065.90 m²
Thửa đất số: 283
Diện tích: 4436.40 m²
Diện tích: 9912.90 m²
Thửa đất số: 143
Diện tích: 2711.00 m²
Diện tích: 2498.20 m²
Diện tích: 2568.60 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 1018.30 m²
Thửa đất số: 284
Thửa đất số: 285
Thửa đất số: 34
Tờ bản đồ số: 45
Diện tích: 4458.20 m²
Thửa đất số: 27
Diện tích: 41.70 ha
Tờ bản đồ số: 143
Diện tích: 6205.70 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 1.05 ha
Diện tích: 1.29 ha
Diện tích: 3649.50 m²
Diện tích: 1.18 ha
Diện tích: 5635.00 m²
Diện tích: 4386.30 m²
Diện tích: 2509.20 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 6081.10 m²
Thửa đất số: 336
Tờ bản đồ số: 26
Diện tích: 3.24 ha
Thửa đất số: 21
Tờ bản đồ số: 119
Diện tích: 3451.20 m²
Diện tích: 6652.40 m²
Diện tích: 5747.30 m²
Tờ bản đồ số: 25
Diện tích: 1.41 ha
Diện tích: 1.71 ha
Diện tích: 2022.00 m²
Thửa đất số: 33
Diện tích: 3386.60 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 1038.80 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 31
Diện tích: 3559.60 m²