Thửa đất số: 387
Tờ bản đồ số: 15
Diện tích: 181.59 m²
Loại đất: ,
Địa chỉ: Xã Bình Giã, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26590
Thửa đất số: 352
Diện tích: 5403.15 m²
Thửa đất số: 827
Diện tích: 243.54 m²
Thửa đất số: 393
Diện tích: 4595.24 m²
Thửa đất số: 403
Diện tích: 1.22 ha
Thửa đất số: 215
Diện tích: 998.21 m²
Thửa đất số: 833
Diện tích: 1104.70 m²
Thửa đất số: 271
Diện tích: 337.05 m²
Thửa đất số: 3
Tờ bản đồ số: 123
Diện tích: 247.60 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Thửa đất số: 551
Diện tích: 1148.12 m²
Thửa đất số: 0
Diện tích: 221.21 m²
Thửa đất số: 29
Diện tích: 1069.92 m²
Thửa đất số: 17
Tờ bản đồ số: 141
Diện tích: 605.50 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 18
Diện tích: 1549.80 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 20
Diện tích: 692.30 m²
Thửa đất số: 21
Diện tích: 1574.10 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 442.60 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 492.50 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Thửa đất số: 24
Diện tích: 410.10 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 725.60 m²
Thửa đất số: 32
Diện tích: 244.50 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 33
Diện tích: 173.90 m²
Thửa đất số: 36
Diện tích: 365.90 m²
Thửa đất số: 8
Tờ bản đồ số: 148
Diện tích: 1661.80 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 14
Diện tích: 292.70 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 549.70 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 368.80 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 369.50 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 344.40 m²
Thửa đất số: 6
Diện tích: 4422.70 m²
Thửa đất số: 12
Diện tích: 246.20 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 1897.30 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 996.00 m²
Thửa đất số: 2
Diện tích: 1858.50 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 4
Diện tích: 350.90 m²
Thửa đất số: 15
Tờ bản đồ số: 145
Diện tích: 3585.50 m²
Diện tích: 334.70 m²
Thửa đất số: 1
Diện tích: 358.60 m²
Thửa đất số: 27
Tờ bản đồ số: 146
Diện tích: 1981.80 m²
Diện tích: 509.30 m²
Diện tích: 2537.70 m²
Diện tích: 1684.00 m²
Diện tích: 978.70 m²
Diện tích: 822.80 m²
Diện tích: 907.90 m²
Thửa đất số: 34
Diện tích: 1529.90 m²
Diện tích: 2177.20 m²
Diện tích: 875.90 m²
Diện tích: 1075.20 m²
Diện tích: 1314.60 m²
Diện tích: 3201.10 m²
Diện tích: 1929.00 m²
Diện tích: 1535.80 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 3622.90 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 1909.10 m²
Thửa đất số: 28
Diện tích: 539.00 m²
Diện tích: 1086.20 m²
Diện tích: 837.90 m²
Diện tích: 1359.30 m²
Diện tích: 706.00 m²
Diện tích: 533.30 m²
Diện tích: 804.50 m²
Diện tích: 328.70 m²
Tờ bản đồ số: 149
Diện tích: 3866.90 m²
Diện tích: 1026.40 m²
Diện tích: 895.40 m²
Diện tích: 1043.60 m²
Diện tích: 2010.00 m²
Diện tích: 1707.10 m²
Diện tích: 1864.50 m²
Diện tích: 285.90 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 313.50 m²
Diện tích: 725.70 m²
Thửa đất số: 57
Tờ bản đồ số: 132
Diện tích: 172.60 m²
Thửa đất số: 49
Diện tích: 317.00 m²
Thửa đất số: 63
Diện tích: 344.20 m²
Thửa đất số: 47
Diện tích: 471.40 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 173.10 m²
Diện tích: 241.90 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Thửa đất số: 62
Diện tích: 44.80 m²
Thửa đất số: 43
Diện tích: 823.50 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Thửa đất số: 38
Diện tích: 414.50 m²
Thửa đất số: 50
Diện tích: 292.00 m²
Thửa đất số: 65
Diện tích: 120.40 m²
Diện tích: 119.40 m²
Thửa đất số: 64
Diện tích: 114.50 m²
Diện tích: 240.80 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 559.50 m²
Thửa đất số: 44
Diện tích: 398.00 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 299.70 m²
Thửa đất số: 61
Diện tích: 181.00 m²
Thửa đất số: 67
Diện tích: 442.90 m²
Thửa đất số: 59
Diện tích: 347.80 m²
Thửa đất số: 68
Diện tích: 173.00 m²
Thửa đất số: 40
Diện tích: 535.80 m²
Thửa đất số: 69
Diện tích: 1039.90 m²
Thửa đất số: 70
Diện tích: 122.70 m²
Thửa đất số: 73
Diện tích: 54.40 m²
Thửa đất số: 74
Diện tích: 256.00 m²
Thửa đất số: 76