Thửa đất số: 9
Tờ bản đồ số: 38
Diện tích: 1.06 km²
Loại đất: RPN-IIb, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (IIb)
Địa chỉ: Xã Xuân Sơn, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa
Code: 22522
Thửa đất số: 2
Diện tích: 1.67 km²
Thửa đất số: 1
Diện tích: 1.38 km²
Thửa đất số: 13
Tờ bản đồ số: 1
Diện tích: 1.96 km²
Loại đất: RPN-IIa, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (IIa)
Thửa đất số: 3
Diện tích: 1.84 km²
Loại đất: RPN-IIIa1, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (IIIa1)
Thửa đất số: 22
Tờ bản đồ số: 2
Diện tích: 6.86 ha
Loại đất: DCS-Ia, Đất đồi núi chưa sử dụng (Ia)
Thửa đất số: 5
Diện tích: 1.69 km²
Thửa đất số: 6
Diện tích: 1.15 km²
Thửa đất số: 491
Tờ bản đồ số: 5
Diện tích: 3628.50 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 492
Diện tích: 1.06 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 574
Diện tích: 486.10 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 578
Diện tích: 1107.10 m²
Thửa đất số: 577
Diện tích: 4435.50 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 400
Diện tích: 3856.70 m²
Thửa đất số: 462
Diện tích: 9331.50 m²
Thửa đất số: 369
Diện tích: 3541.00 m²
Thửa đất số: 143
Diện tích: 8705.00 m²
Loại đất: RST-Bđ.II, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Bđ.II)
Thửa đất số: 341
Diện tích: 1153.00 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Thửa đất số: 562
Diện tích: 820.00 m²
Thửa đất số: 308
Diện tích: 792.00 m²
Thửa đất số: 301
Diện tích: 987.00 m²
Thửa đất số: 278
Diện tích: 801.90 m²
Tờ bản đồ số: 40
Diện tích: 1.02 ha
Diện tích: 3582.40 m²
Diện tích: 1591.80 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 1383.10 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 2.52 ha
Loại đất: RST-Keo.I, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Keo.I)
Diện tích: 3968.80 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 6.31 km²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 1.75 km²
Thửa đất số: 43
Diện tích: 91.36 ha
Thửa đất số: 191
Tờ bản đồ số: 16
Diện tích: 3395.40 m²
Thửa đất số: 169
Diện tích: 1015.90 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Thửa đất số: 139
Diện tích: 880.00 m²
Thửa đất số: 103
Diện tích: 2048.00 m²
Thửa đất số: 99
Diện tích: 901.30 m²
Thửa đất số: 71
Diện tích: 333.20 m²
Thửa đất số: 70
Diện tích: 385.50 m²
Thửa đất số: 46
Diện tích: 429.30 m²
Thửa đất số: 47
Diện tích: 366.80 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 1099.90 m²
Thửa đất số: 40
Diện tích: 534.50 m²
Thửa đất số: 49
Diện tích: 567.90 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 621.00 m²
Thửa đất số: 42
Diện tích: 459.30 m²
Diện tích: 312.50 m²
Diện tích: 376.60 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 333.30 m²
Thửa đất số: 1287
Tờ bản đồ số: 13
Diện tích: 746.40 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 306.60 m²
Thửa đất số: 1288
Diện tích: 240.20 m²
Thửa đất số: 1289
Diện tích: 129.40 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 41
Diện tích: 303.00 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 288.90 m²
Thửa đất số: 44
Diện tích: 280.50 m²
Diện tích: 193.40 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 34.90 m²
Thửa đất số: 20
Tờ bản đồ số: 32
Diện tích: 2945.20 m²
Thửa đất số: 141
Diện tích: 4947.20 m²
Diện tích: 244.50 m²
Thửa đất số: 38
Diện tích: 2214.80 m²
Thửa đất số: 190
Diện tích: 7473.90 m²
Thửa đất số: 225
Diện tích: 365.70 m²
Thửa đất số: 217
Diện tích: 153.20 m²
Diện tích: 940.10 m²
Thửa đất số: 247
Diện tích: 3757.60 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 2159.20 m²
Thửa đất số: 239
Diện tích: 135.70 m²
Thửa đất số: 238
Diện tích: 85.10 m²
Thửa đất số: 227
Diện tích: 6653.60 m²
Thửa đất số: 216
Diện tích: 231.70 m²
Thửa đất số: 1291
Diện tích: 549.00 m²
Diện tích: 3667.50 m²
Thửa đất số: 215
Diện tích: 170.60 m²
Diện tích: 3.18 ha
Thửa đất số: 61
Tờ bản đồ số: 3
Diện tích: 2.37 ha
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Thửa đất số: 62
Diện tích: 4.35 ha
Thửa đất số: 1091
Diện tích: 295.00 m²
Thửa đất số: 1090
Diện tích: 584.50 m²
Thửa đất số: 1089
Diện tích: 432.60 m²
Thửa đất số: 1067
Diện tích: 350.10 m²
Thửa đất số: 1066
Diện tích: 623.50 m²
Thửa đất số: 1039
Diện tích: 588.60 m²
Thửa đất số: 1065
Diện tích: 315.20 m²
Thửa đất số: 1036
Diện tích: 452.50 m²
Thửa đất số: 1037
Diện tích: 352.70 m²
Thửa đất số: 1038
Diện tích: 383.40 m²
Thửa đất số: 1035
Diện tích: 372.30 m²
Thửa đất số: 1010
Diện tích: 504.30 m²
Thửa đất số: 978
Diện tích: 133.40 m²
Thửa đất số: 977
Diện tích: 230.80 m²
Thửa đất số: 949
Diện tích: 200.20 m²
Thửa đất số: 919
Diện tích: 621.60 m²
Thửa đất số: 918
Diện tích: 236.90 m²
Thửa đất số: 888
Diện tích: 182.20 m²
Thửa đất số: 887
Diện tích: 87.40 m²
Thửa đất số: 721
Diện tích: 811.70 m²
Thửa đất số: 535
Tờ bản đồ số: 9
Diện tích: 488.00 m²
Loại đất: ,
Thửa đất số: 1034
Diện tích: 9.00 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 1347.10 m²