Thửa đất số: 154
Tờ bản đồ số: 35
Diện tích: 4896.82 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Địa chỉ: Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Code: 25828
Thửa đất số: 198
Diện tích: 1452.05 m²
Thửa đất số: 199
Diện tích: 1410.75 m²
Thửa đất số: 200
Diện tích: 1043.64 m²
Thửa đất số: 256
Diện tích: 859.20 m²
Thửa đất số: 258
Diện tích: 878.36 m²
Thửa đất số: 172
Tờ bản đồ số: 23
Diện tích: 908.07 m²
Thửa đất số: 171
Diện tích: 620.16 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 576.06 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 384.01 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 401.31 m²
Thửa đất số: 3
Diện tích: 788.07 m²
Thửa đất số: 1
Diện tích: 514.51 m²
Thửa đất số: 113
Diện tích: 2322.39 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 114
Diện tích: 544.11 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 241
Diện tích: 3169.50 m²
Thửa đất số: 273
Diện tích: 6046.60 m²
Loại đất: LUK+CLN, Đất trồng lúa còn lại, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 274
Diện tích: 3128.68 m²
Thửa đất số: 14
Tờ bản đồ số: 54
Diện tích: 817.73 m²
Thửa đất số: 15
Diện tích: 542.05 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 381.73 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 24
Diện tích: 634.12 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 4768.33 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 38
Diện tích: 3092.50 m²
Thửa đất số: 84
Diện tích: 165.60 m²
Thửa đất số: 85
Diện tích: 342.27 m²
Thửa đất số: 151
Tờ bản đồ số: 14
Diện tích: 349.21 m²
Thửa đất số: 213
Diện tích: 488.14 m²
Thửa đất số: 211
Diện tích: 761.56 m²
Thửa đất số: 59
Tờ bản đồ số: 46
Diện tích: 1283.64 m²
Thửa đất số: 86
Diện tích: 757.22 m²
Thửa đất số: 96
Diện tích: 417.70 m²
Thửa đất số: 144
Diện tích: 152.34 m²
Thửa đất số: 111
Diện tích: 298.70 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 135
Diện tích: 79.64 m²
Thửa đất số: 148
Tờ bản đồ số: 24
Diện tích: 3672.14 m²
Diện tích: 2.43 ha
Thửa đất số: 58
Diện tích: 3002.04 m²
Diện tích: 4506.74 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 149
Diện tích: 6443.42 m²
Thửa đất số: 236
Tờ bản đồ số: 55
Diện tích: 1.17 ha
Thửa đất số: 245
Tờ bản đồ số: 56
Diện tích: 530.53 m²
Thửa đất số: 156
Diện tích: 1631.25 m²
Thửa đất số: 161
Diện tích: 1581.80 m²
Thửa đất số: 162
Diện tích: 322.11 m²
Tờ bản đồ số: 44
Diện tích: 593.29 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 6
Diện tích: 663.52 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 1053.93 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 441.12 m²
Thửa đất số: 132
Tờ bản đồ số: 12
Diện tích: 411.97 m²
Thửa đất số: 150
Diện tích: 9908.55 m²
Thửa đất số: 196
Diện tích: 1.26 ha
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 188
Diện tích: 750.09 m²
Thửa đất số: 208
Diện tích: 3321.29 m²
Thửa đất số: 165
Diện tích: 9239.16 m²
Thửa đất số: 95
Diện tích: 720.05 m²
Diện tích: 1828.52 m²
Thửa đất số: 143
Tờ bản đồ số: 4
Diện tích: 1.07 ha
Diện tích: 3.60 ha
Thửa đất số: 202
Tờ bản đồ số: 41
Diện tích: 3925.33 m²
Thửa đất số: 33
Diện tích: 8930.29 m²
Diện tích: 3.35 ha
Diện tích: 1.11 ha
Thửa đất số: 77
Tờ bản đồ số: 36
Diện tích: 1.19 ha
Diện tích: 5.52 ha
Thửa đất số: 56
Diện tích: 4.83 ha
Thửa đất số: 54
Diện tích: 1.98 ha
Thửa đất số: 53
Diện tích: 1.05 ha
Thửa đất số: 49
Diện tích: 2.38 ha
Thửa đất số: 51
Diện tích: 7877.93 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 2.25 ha
Thửa đất số: 46
Diện tích: 5653.75 m²
Thửa đất số: 107
Diện tích: 2.88 ha
Thửa đất số: 34
Diện tích: 1104.58 m²
Thửa đất số: 32
Diện tích: 1137.66 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 276.66 m²
Thửa đất số: 29
Diện tích: 7745.73 m²
Diện tích: 1.38 ha
Thửa đất số: 17
Diện tích: 2758.74 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 9802.30 m²
Diện tích: 1.70 ha
Diện tích: 1.06 ha
Thửa đất số: 9
Diện tích: 4.11 ha
Thửa đất số: 10
Diện tích: 1701.13 m²
Loại đất: ,
Thửa đất số: 1739
Tờ bản đồ số: 77
Diện tích: 562.40 m²
Thửa đất số: 11
Tờ bản đồ số: 59
Diện tích: 1.66 ha
Diện tích: 1265.68 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 1272.79 m²
Thửa đất số: 12
Diện tích: 521.84 m²
Diện tích: 332.76 m²
Diện tích: 997.17 m²
Thửa đất số: 382
Tờ bản đồ số: 51
Diện tích: 7955.47 m²
Thửa đất số: 383
Diện tích: 8915.35 m²
Diện tích: 1214.44 m²
Diện tích: 442.41 m²
Thửa đất số: 362
Diện tích: 2.15 ha
Thửa đất số: 191
Diện tích: 8340.51 m²
Thửa đất số: 192
Diện tích: 6534.99 m²
Thửa đất số: 412
Diện tích: 2290.40 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi