Thửa đất số: 4
Tờ bản đồ số: 23
Diện tích: 7591.96 m²
Loại đất: NHK, Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Xã Cây Trường II, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Code: 25819
Thửa đất số: 35
Tờ bản đồ số: 22
Diện tích: 9562.97 m²
Loại đất: LUK+CLN, Đất trồng lúa còn lại, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 28
Diện tích: 2078.17 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 59
Diện tích: 3557.24 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 7626.35 m²
Thửa đất số: 6
Diện tích: 585.82 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Thửa đất số: 7
Diện tích: 6469.99 m²
Thửa đất số: 27
Diện tích: 7521.13 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 58
Diện tích: 8579.55 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 1655.74 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Thửa đất số: 89
Diện tích: 1.03 ha
Thửa đất số: 88
Diện tích: 3111.33 m²
Thửa đất số: 2
Diện tích: 29.85 ha
Thửa đất số: 500
Diện tích: 1231.18 m²
Loại đất: ,
Thửa đất số: 29
Diện tích: 2104.11 m²
Thửa đất số: 503
Tờ bản đồ số: 39
Diện tích: 2611.20 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 60
Diện tích: 3578.04 m²
Thửa đất số: 46
Diện tích: 9469.44 m²
Thửa đất số: 53
Diện tích: 2878.95 m²
Thửa đất số: 67
Diện tích: 1953.11 m²
Thửa đất số: 56
Diện tích: 1016.32 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 6430.01 m²
Thửa đất số: 69
Diện tích: 399.78 m²
Thửa đất số: 71
Diện tích: 325.13 m²
Thửa đất số: 55
Diện tích: 2987.90 m²
Thửa đất số: 43
Diện tích: 2538.72 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 9017.36 m²
Thửa đất số: 12
Diện tích: 7220.30 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 9951.08 m²
Diện tích: 2.68 ha
Thửa đất số: 17
Diện tích: 7569.23 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 2314.74 m²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 4292.12 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 3
Diện tích: 23.77 ha
Diện tích: 19.87 ha
Thửa đất số: 97
Tờ bản đồ số: 21
Diện tích: 25.16 ha
Thửa đất số: 92
Diện tích: 24.98 ha
Thửa đất số: 77
Diện tích: 659.64 m²
Thửa đất số: 78
Diện tích: 397.90 m²
Thửa đất số: 90
Diện tích: 66.46 m²
Thửa đất số: 106
Diện tích: 2125.85 m²
Thửa đất số: 107
Diện tích: 2116.59 m²
Thửa đất số: 108
Diện tích: 2107.25 m²
Thửa đất số: 109
Diện tích: 560.34 m²
Thửa đất số: 111
Diện tích: 558.94 m²
Thửa đất số: 112
Diện tích: 2918.59 m²
Thửa đất số: 300
Diện tích: 324.89 m²
Diện tích: 23.62 ha
Thửa đất số: 1
Diện tích: 24.46 ha
Thửa đất số: 95
Diện tích: 13.56 ha
Thửa đất số: 182
Tờ bản đồ số: 20
Diện tích: 7.45 ha
Thửa đất số: 162
Diện tích: 14.54 ha
Thửa đất số: 163
Diện tích: 7.56 ha
Thửa đất số: 94
Diện tích: 16.95 ha
Thửa đất số: 160
Diện tích: 4.01 ha
Thửa đất số: 161
Diện tích: 4.22 ha
Thửa đất số: 87
Diện tích: 26.28 ha
Thửa đất số: 116
Diện tích: 6.11 ha
Thửa đất số: 183
Diện tích: 69.30 m²
Thửa đất số: 114
Diện tích: 1857.05 m²
Thửa đất số: 287
Diện tích: 1.05 ha
Thửa đất số: 36
Tờ bản đồ số: 31
Diện tích: 975.64 m²
Diện tích: 594.93 m²
Thửa đất số: 34
Diện tích: 488.92 m²
Diện tích: 2426.18 m²
Thửa đất số: 38
Diện tích: 847.65 m²
Thửa đất số: 32
Diện tích: 1471.40 m²
Thửa đất số: 33
Diện tích: 249.97 m²
Thửa đất số: 118
Diện tích: 4102.69 m²
Thửa đất số: 119
Diện tích: 1427.65 m²
Thửa đất số: 120
Diện tích: 1571.29 m²
Thửa đất số: 181
Diện tích: 14.01 ha
Thửa đất số: 180
Diện tích: 7.69 ha
Thửa đất số: 165
Diện tích: 8.06 ha
Thửa đất số: 164
Diện tích: 7.86 ha
Thửa đất số: 156
Diện tích: 4.47 ha
Thửa đất số: 159
Diện tích: 4.18 ha
Thửa đất số: 157
Diện tích: 3.53 ha
Thửa đất số: 158
Diện tích: 3.86 ha
Diện tích: 6.53 ha
Diện tích: 3.37 ha
Thửa đất số: 117
Diện tích: 6.66 ha
Thửa đất số: 121
Diện tích: 3.85 ha
Diện tích: 2.92 ha
Thửa đất số: 23
Tờ bản đồ số: 30
Diện tích: 3319.80 m²
Thửa đất số: 25
Diện tích: 3367.27 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 3821.58 m²
Diện tích: 5657.21 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 3737.10 m²
Thửa đất số: 110
Diện tích: 6700.76 m²
Thửa đất số: 21
Diện tích: 1343.13 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 480.96 m²
Thửa đất số: 15
Diện tích: 468.26 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 599.50 m²
Diện tích: 499.96 m²
Diện tích: 498.87 m²
Diện tích: 304.70 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 965.75 m²
Diện tích: 1705.79 m²
Diện tích: 853.04 m²