Thửa đất số: 38
Tờ bản đồ số: 2
Diện tích: 27.98 ha
Loại đất: RST-Th.III, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Th.III)
Địa chỉ: Xã Sơn Hiệp, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa
Code: 22723
Thửa đất số: 57
Tờ bản đồ số: 14
Diện tích: 1.65 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 32
Tờ bản đồ số: 8
Diện tích: 8556.70 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 261
Diện tích: 4.65 ha
Loại đất: RSN-IIb, Đất rừng tự nhiên (IIb)
Thửa đất số: 53
Diện tích: 3.00 ha
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 24
Diện tích: 3335.40 m²
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 29
Diện tích: 4.52 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Thửa đất số: 138
Tờ bản đồ số: 10
Diện tích: 3577.50 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 9
Diện tích: 7339.00 m²
Thửa đất số: 37
Diện tích: 5264.20 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 6224.10 m²
Diện tích: 5323.50 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 9841.10 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 5976.60 m²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 5009.20 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 5444.10 m²
Thửa đất số: 17
Diện tích: 6504.90 m²
Thửa đất số: 101
Tờ bản đồ số: 1
Diện tích: 79.43 ha
Loại đất: RST-Th.II, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Th.II)
Thửa đất số: 112
Diện tích: 7328.70 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 43.40 ha
Thửa đất số: 84
Diện tích: 42.73 ha
Thửa đất số: 4
Diện tích: 3493.70 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 176
Diện tích: 2.69 ha
Thửa đất số: 111
Diện tích: 3076.00 m²
Thửa đất số: 125
Diện tích: 1696.10 m²
Tờ bản đồ số: 26
Diện tích: 1.46 ha
Thửa đất số: S
Diện tích: 2.20 ha
Loại đất: ,
Thửa đất số: 35
Diện tích: 9675.90 m²
Diện tích: 5043.30 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Diện tích: 0.00 m²
Thửa đất số: 78
Diện tích: 1.83 km²
Thửa đất số: 2
Tờ bản đồ số: 18
Diện tích: 9284.10 m²
Thửa đất số: 88
Tờ bản đồ số: 15
Diện tích: 3450.40 m²
Loại đất: NHK, Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 87
Diện tích: 1189.00 m²
Thửa đất số: 86
Diện tích: 3004.10 m²
Thửa đất số: 364
Diện tích: 4180.00 m²
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Thửa đất số: 329
Diện tích: 3818.00 m²
Thửa đất số: 45
Tờ bản đồ số: 24
Diện tích: 1.18 ha
Thửa đất số: 39
Diện tích: 1810.70 m²
Thửa đất số: 3
Tờ bản đồ số: 17
Diện tích: 5332.30 m²
Diện tích: 4751.30 m²
Diện tích: 1322.00 m²
Thửa đất số: 1
Diện tích: 937.20 m²
Thửa đất số: 46
Diện tích: 2.81 ha
Thửa đất số: 12
Diện tích: 5176.50 m²
Thửa đất số: 380
Diện tích: 12.11 ha
Thửa đất số: 7
Diện tích: 8093.20 m²
Tờ bản đồ số: 25
Diện tích: 5041.30 m²
Diện tích: 1.14 ha
Diện tích: 1276.50 m²
Diện tích: 710.30 m²
Diện tích: 7.38 ha
Diện tích: 4239.80 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 2662.60 m²
Thửa đất số: 6
Diện tích: 1.83 ha
Thửa đất số: 8
Diện tích: 1.05 ha
Tờ bản đồ số: 27
Diện tích: 1.35 ha
Tờ bản đồ số: 20
Diện tích: 1.34 ha
Diện tích: 2122.60 m²
Diện tích: 1698.60 m²
Diện tích: 1663.50 m²
Diện tích: 991.00 m²
Diện tích: 675.50 m²
Diện tích: 389.70 m²
Thửa đất số: 385
Diện tích: 13.12 ha
Loại đất: RST-Keo.II, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Keo.II)
Thửa đất số: 379
Diện tích: 48.65 ha
Loại đất: RPN-IIIa1, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (IIIa1)
Diện tích: 3245.60 m²
Diện tích: 3534.50 m²
Tờ bản đồ số: 19
Diện tích: 1.49 ha
Diện tích: 5264.40 m²
Diện tích: 1.66 ha
Tờ bản đồ số: 36
Diện tích: 711.40 m²
Loại đất: T, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 11
Diện tích: 442.30 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 371.60 m²
Diện tích: 5152.30 m²
Thửa đất số: 81
Diện tích: 2897.50 m²
Thửa đất số: 85
Diện tích: 2914.00 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 4293.20 m²
Diện tích: 1544.40 m²
Diện tích: 1397.50 m²
Diện tích: 1315.50 m²
Thửa đất số: 83
Diện tích: 927.50 m²
Diện tích: 881.90 m²
Thửa đất số: 80
Diện tích: 777.00 m²
Thửa đất số: 15
Diện tích: 5171.80 m²
Thửa đất số: 79
Diện tích: 943.50 m²
Thửa đất số: 77
Diện tích: 4396.20 m²
Thửa đất số: 73
Diện tích: 2002.00 m²
Thửa đất số: 51
Diện tích: 5868.10 m²
Thửa đất số: 74
Diện tích: 525.10 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 75
Diện tích: 305.00 m²
Thửa đất số: 76
Diện tích: 917.80 m²
Diện tích: 5075.50 m²
Thửa đất số: 44
Diện tích: 8326.20 m²
Diện tích: 372.90 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Diện tích: 362.80 m²
Thửa đất số: 82
Diện tích: 2260.50 m²
Diện tích: 386.50 m²
Thửa đất số: 68
Diện tích: 2758.40 m²
Diện tích: 1.78 ha