Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: 5.57 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Địa chỉ: Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12097
Diện tích: 28.89 ha
Loại đất: LUA, Đất trồng lúa
Diện tích: 739.08 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 762.58 m²
Diện tích: 1507.89 m²
Diện tích: 5099.17 m²
Diện tích: 3.88 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 1.80 ha
Diện tích: 4.58 ha
Diện tích: 4239.76 m²
Diện tích: 31.38 ha
Diện tích: 2.43 km²
Diện tích: 1.90 ha
Diện tích: 2872.63 m²
Diện tích: 8528.78 m²
Diện tích: 2.41 ha
Diện tích: 2.50 ha
Diện tích: 83.95 m²
Diện tích: 20.11 ha
Diện tích: 763.55 m²
Diện tích: 2332.85 m²
Diện tích: 4741.68 m²
Diện tích: 1.28 ha
Diện tích: 39.05 ha
Diện tích: 3240.98 m²
Diện tích: 3417.74 m²
Diện tích: 9556.42 m²
Diện tích: 4233.05 m²
Diện tích: 3232.75 m²
Diện tích: 472.72 m²
Diện tích: 232.54 m²
Diện tích: 1.34 ha
Diện tích: 1.26 ha
Diện tích: 1.17 ha
Diện tích: 9598.08 m²
Diện tích: 1.08 ha
Diện tích: 1.15 ha
Diện tích: 358.98 m²
Diện tích: 1.62 ha
Diện tích: 1.19 ha
Diện tích: 1.38 ha
Diện tích: 8684.84 m²
Diện tích: 8207.96 m²
Diện tích: 7548.69 m²
Diện tích: 7027.57 m²
Diện tích: 328.04 m²
Diện tích: 1539.38 m²
Diện tích: 3120.61 m²
Diện tích: 2.27 ha
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 9425.06 m²
Diện tích: 79.90 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 250.89 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 4787.35 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 6.23 ha
Diện tích: 604.42 m²
Diện tích: 1.43 ha
Diện tích: 1.05 ha
Diện tích: 6183.38 m²
Diện tích: 6007.22 m²
Diện tích: 8332.44 m²
Diện tích: 7137.63 m²
Diện tích: 1.10 ha
Diện tích: 5.08 ha
Diện tích: 320.82 m²
Diện tích: 2546.64 m²
Diện tích: 553.71 m²
Diện tích: 178.45 m²
Diện tích: 7222.37 m²
Diện tích: 4.13 ha
Diện tích: 2315.22 m²
Diện tích: 500.60 m²
Diện tích: 6455.79 m²
Diện tích: 660.10 m²
Diện tích: 6650.21 m²
Diện tích: 3640.59 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 3.36 ha
Diện tích: 7285.45 m²
Diện tích: 319.55 m²
Diện tích: 44.78 ha
Diện tích: 6.79 ha
Diện tích: 1067.10 m²
Diện tích: 113.53 m²
Diện tích: 1.11 ha
Diện tích: 1.40 ha
Diện tích: 1.16 ha
Diện tích: 7.17 ha
Diện tích: 4445.95 m²
Diện tích: 2147.16 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 41.51 ha
Diện tích: 1920.13 m²
Diện tích: 491.96 m²
Diện tích: 165.22 m²
Diện tích: 3648.37 m²
Diện tích: 9520.14 m²
Diện tích: 1.04 ha
Diện tích: 1.00 ha
Diện tích: 3439.16 m²