Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: 9.61 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Địa chỉ: Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12055
Diện tích: 392.31 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 681.38 m²
Diện tích: 4.18 ha
Diện tích: 2585.80 m²
Diện tích: 1720.57 m²
Diện tích: 413.79 m²
Diện tích: 1189.59 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 21.94 m²
Diện tích: 3.01 ha
Diện tích: 2.17 ha
Diện tích: 16.03 ha
Loại đất: SKK, Đất khu công nghiệp
Diện tích: 4349.17 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Diện tích: 15.39 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Diện tích: 18.21 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 5599.12 m²
Diện tích: 9429.29 m²
Diện tích: 9303.04 m²
Diện tích: 5358.70 m²
Diện tích: 6818.64 m²
Diện tích: 1.42 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 3.59 ha
Diện tích: 237.48 m²
Diện tích: 766.24 m²
Diện tích: 1.15 ha
Diện tích: 436.83 m²
Diện tích: 3428.00 m²
Diện tích: 3518.37 m²
Diện tích: 1.45 km²
Diện tích: 881.50 m²
Diện tích: 1031.82 m²
Diện tích: 6.67 ha
Diện tích: 27.11 ha
Diện tích: 4.13 ha
Diện tích: 4.07 ha
Diện tích: 219.08 m²
Diện tích: 4488.69 m²
Diện tích: 4616.71 m²
Diện tích: 3034.38 m²
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 6.70 ha
Diện tích: 14.35 ha
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Diện tích: 12.84 ha
Diện tích: 5696.65 m²
Diện tích: 1279.30 m²
Diện tích: 917.85 m²
Diện tích: 5318.22 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 1854.00 m²
Diện tích: 2086.57 m²
Diện tích: 2578.82 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 1619.45 m²
Diện tích: 2548.70 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Diện tích: 65.92 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 1316.49 m²
Diện tích: 353.53 m²
Diện tích: 1455.55 m²
Diện tích: 985.71 m²
Diện tích: 577.79 m²
Diện tích: 1380.44 m²
Diện tích: 7228.47 m²
Diện tích: 8125.78 m²
Diện tích: 1043.94 m²
Diện tích: 4631.61 m²
Diện tích: 505.80 m²
Diện tích: 1.21 ha
Diện tích: 1.34 ha
Diện tích: 1.53 ha
Diện tích: 3.61 ha
Diện tích: 41.31 ha
Diện tích: 270.06 m²
Diện tích: 9.22 ha
Diện tích: 49.73 ha
Diện tích: 3415.07 m²
Diện tích: 8.43 ha
Diện tích: 8.48 m²
Diện tích: 16.47 m²
Diện tích: 48.56 m²
Diện tích: 48.65 m²
Diện tích: 56.23 m²
Diện tích: 127.74 m²
Diện tích: 225.83 m²
Diện tích: 413.75 m²
Diện tích: 424.73 m²
Diện tích: 552.69 m²
Diện tích: 584.87 m²
Diện tích: 690.99 m²
Diện tích: 4460.31 m²
Diện tích: 4133.97 m²
Diện tích: 2.09 ha
Diện tích: 7.75 ha
Diện tích: 7929.07 m²
Diện tích: 1660.57 m²
Diện tích: 691.68 m²
Diện tích: 367.69 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 68.41 m²
Diện tích: 115.22 m²
Diện tích: 117.95 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 159.62 m²
Diện tích: 284.12 m²
Diện tích: 371.77 m²
Diện tích: 679.78 m²