Thửa đất số: 22
Tờ bản đồ số: 18
Diện tích: 553.40 m²
Loại đất: null,
Địa chỉ: Xã Phúc Lâm, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội
Code: 10453
Thửa đất số: 9
Tờ bản đồ số: 5
Diện tích: 571.20 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 11
Diện tích: 1063.00 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 1332.00 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 1081.50 m²
Thửa đất số: 3
Diện tích: 1666.30 m²
Thửa đất số: 7
Tờ bản đồ số: 6
Diện tích: 170.80 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 13
Diện tích: 1873.80 m²
Thửa đất số: 29
Diện tích: 773.10 m²
Thửa đất số: 44
Diện tích: 1162.60 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 271.20 m²
Thửa đất số: 17
Diện tích: 187.90 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 1470.20 m²
Thửa đất số: 51
Diện tích: 215.30 m²
Thửa đất số: 34
Tờ bản đồ số: 9
Diện tích: 659.20 m²
Thửa đất số: 21
Diện tích: 1181.90 m²
Thửa đất số: 36
Diện tích: 27.80 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 1000.10 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 642.50 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 2379.80 m²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 1287.80 m²
Diện tích: 1948.70 m²
Thửa đất số: 24
Diện tích: 480.20 m²
Thửa đất số: 35
Diện tích: 84.60 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 991.40 m²
Thửa đất số: 67
Diện tích: 569.60 m²
Thửa đất số: 66
Diện tích: 213.10 m²
Thửa đất số: 70
Diện tích: 1544.40 m²
Thửa đất số: 68
Diện tích: 936.80 m²
Loại đất: SKX, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 69
Diện tích: 249.00 m²
Thửa đất số: 5
Tờ bản đồ số: 10
Diện tích: 1510.60 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Thửa đất số: 103
Diện tích: 2052.00 m²
Diện tích: 1284.10 m²
Thửa đất số: 52
Diện tích: 1559.50 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 212.00 m²
Thửa đất số: 104
Diện tích: 286.90 m²
Thửa đất số: 63
Diện tích: 4728.40 m²
Thửa đất số: 94
Diện tích: 673.80 m²
Thửa đất số: 80
Diện tích: 475.40 m²
Thửa đất số: 92
Diện tích: 830.00 m²
Thửa đất số: 95
Diện tích: 1000.00 m²
Thửa đất số: 79
Diện tích: 360.00 m²
Thửa đất số: 101
Thửa đất số: 78
Thửa đất số: 93
Diện tích: 13.30 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Thửa đất số: 77
Thửa đất số: 76
Diện tích: 370.00 m²
Thửa đất số: 81
Diện tích: 404.20 m²
Thửa đất số: 102
Diện tích: 2628.10 m²
Thửa đất số: 75
Thửa đất số: 65
Diện tích: 4324.20 m²
Thửa đất số: 82
Thửa đất số: 91
Diện tích: 688.10 m²
Thửa đất số: 43
Diện tích: 180.00 m²
Thửa đất số: 53
Diện tích: 318.70 m²
Thửa đất số: 96
Diện tích: 517.20 m²
Thửa đất số: 61
Diện tích: 1457.90 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 474.10 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 573.50 m²
Thửa đất số: 46
Diện tích: 1336.10 m²
Thửa đất số: 37
Diện tích: 1821.40 m²
Thửa đất số: 83
Diện tích: 123.20 m²
Thửa đất số: 74
Diện tích: 1521.90 m²
Thửa đất số: 90
Diện tích: 359.90 m²
Thửa đất số: 97
Diện tích: 2618.70 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 2625.10 m²
Thửa đất số: 73
Diện tích: 3001.10 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 704.00 m²
Thửa đất số: 59
Diện tích: 255.60 m²
Thửa đất số: 84
Diện tích: 602.50 m²
Thửa đất số: 89
Diện tích: 1314.70 m²
Thửa đất số: 58
Diện tích: 1962.10 m²
Thửa đất số: 71
Diện tích: 2000.80 m²
Diện tích: 100.50 m²
Diện tích: 845.70 m²
Thửa đất số: 85
Diện tích: 222.10 m²
Diện tích: 1011.10 m²
Thửa đất số: 72
Diện tích: 2430.90 m²
Thửa đất số: 86
Diện tích: 962.90 m²
Thửa đất số: 87
Diện tích: 1286.30 m²
Thửa đất số: 88
Diện tích: 962.80 m²
Thửa đất số: 100
Diện tích: 641.80 m²
Thửa đất số: 99
Diện tích: 652.60 m²
Thửa đất số: 98
Diện tích: 1600.00 m²
Tờ bản đồ số: 1
Diện tích: 2473.40 m²
Tờ bản đồ số: 2
Diện tích: 822.30 m²
Thửa đất số: 151
Tờ bản đồ số: 13
Diện tích: 1251.10 m²
Thửa đất số: 150
Diện tích: 595.30 m²
Thửa đất số: 140
Diện tích: 321.60 m²
Thửa đất số: 141
Diện tích: 735.30 m²
Thửa đất số: 1
Diện tích: 2406.30 m²
Diện tích: 52.30 m²
Diện tích: 2990.00 m²
Thửa đất số: 12
Diện tích: 1893.20 m²
Thửa đất số: 162
Diện tích: 1090.00 m²
Thửa đất số: 163
Diện tích: 320.90 m²
Thửa đất số: 164
Diện tích: 1643.00 m²
Thửa đất số: 514
Diện tích: 54.10 m²