Thửa đất số: 60
Tờ bản đồ số: 129
Diện tích: 674.36 m²
Loại đất: ,
Địa chỉ: Xã Phước Hưng, Huyện Long Điền, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26677
Thửa đất số: 47
Diện tích: 232.86 m²
Thửa đất số: 41
Diện tích: 223.20 m²
Thửa đất số: 96
Diện tích: 23.92 m²
Thửa đất số: 28
Diện tích: 115.49 m²
Thửa đất số: 29
Tờ bản đồ số: 134
Diện tích: 75.34 m²
Thửa đất số: 80
Diện tích: 21.49 m²
Thửa đất số: 83
Diện tích: 149.97 m²
Thửa đất số: 24
Tờ bản đồ số: 40
Diện tích: 232.06 m²
Thửa đất số: 40
Tờ bản đồ số: 39
Diện tích: 131.90 m²
Thửa đất số: 102
Tờ bản đồ số: 141
Diện tích: 293.73 m²
Thửa đất số: 92
Tờ bản đồ số: 32
Diện tích: 143.52 m²
Thửa đất số: 141
Diện tích: 38.05 m²
Thửa đất số: 68
Diện tích: 489.82 m²
Thửa đất số: 64
Diện tích: 276.39 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 369.74 m²
Thửa đất số: 137
Tờ bản đồ số: 44
Diện tích: 815.14 m²
Thửa đất số: 287
Diện tích: 141.84 m²
Thửa đất số: 345
Diện tích: 59.90 m²
Thửa đất số: 302
Diện tích: 1926.06 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 140.14 m²
Thửa đất số: 423
Diện tích: 89.45 m²
Thửa đất số: 264
Diện tích: 59.69 m²
Thửa đất số: 207
Diện tích: 176.77 m²
Thửa đất số: 616
Diện tích: 103.64 m²
Thửa đất số: 213
Diện tích: 139.80 m²
Thửa đất số: 242
Diện tích: 305.37 m²
Thửa đất số: 293
Diện tích: 156.80 m²
Thửa đất số: 439
Diện tích: 217.67 m²
Diện tích: 611.24 m²
Thửa đất số: 0
Diện tích: 2.38 m²
Tờ bản đồ số: 48
Diện tích: 5.80 m²
Thửa đất số: 76
Diện tích: 154.81 m²
Tờ bản đồ số: 145
Diện tích: 1046.76 m²
Thửa đất số: 133
Diện tích: 492.94 m²
Thửa đất số: 34
Diện tích: 196.01 m²
Thửa đất số: 657
Diện tích: 7.46 m²
Thửa đất số: 659
Diện tích: 16.22 m²
Diện tích: 398.54 m²
Tờ bản đồ số: 7
Diện tích: 76.44 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 2067.51 m²
Thửa đất số: 163
Diện tích: 204.63 m²
Thửa đất số: 767
Diện tích: 116.79 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 116.99 m²
Thửa đất số: 367
Diện tích: 199.92 m²
Thửa đất số: 3
Tờ bản đồ số: 38
Diện tích: 351.89 m²
Thửa đất số: 180
Diện tích: 3249.90 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 19
Tờ bản đồ số: 18
Diện tích: 1.52 ha
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Thửa đất số: 81
Diện tích: 7837.60 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 63
Diện tích: 1.10 ha
Loại đất: TSC, Đất xây dựng trụ sở cơ quan
Thửa đất số: 374
Diện tích: 1438.80 m²
Diện tích: 351.80 m²
Loại đất: ONT+RSX, Đất ở tại nông thôn, Đất rừng sản xuất
Thửa đất số: 31
Diện tích: 246.20 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 9
Diện tích: 197.90 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 394.10 m²
Thửa đất số: 395
Diện tích: 1178.80 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 1782.20 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 268.20 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Thửa đất số: 348
Diện tích: 577.80 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 274.50 m²
Thửa đất số: 112
Diện tích: 1304.70 m²
Thửa đất số: 6
Diện tích: 390.88 m²
Thửa đất số: 2
Diện tích: 1444.50 m²
Diện tích: 390.00 m²
Thửa đất số: 394
Diện tích: 969.60 m²
Thửa đất số: 32
Diện tích: 896.80 m²
Thửa đất số: 33
Diện tích: 605.20 m²
Diện tích: 14.80 m²
Thửa đất số: 103
Diện tích: 157.20 m²
Thửa đất số: 675
Diện tích: 240.80 m²
Thửa đất số: 769
Tờ bản đồ số: 37
Diện tích: 1070.70 m²
Diện tích: 273.18 m²
Diện tích: 521.98 m²
Thửa đất số: 622
Diện tích: 149.55 m²
Thửa đất số: 801
Diện tích: 260.55 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 318.39 m²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 412.42 m²
Thửa đất số: 95
Diện tích: 71.79 m²
Thửa đất số: 527
Diện tích: 138.60 m²
Thửa đất số: 69
Diện tích: 108.10 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 365.59 m²
Thửa đất số: 716
Diện tích: 300.30 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Thửa đất số: 685
Diện tích: 369.60 m²
Thửa đất số: 686
Diện tích: 325.50 m²
Thửa đất số: 484
Diện tích: 180.60 m²
Thửa đất số: 688
Diện tích: 191.00 m²
Thửa đất số: 486
Diện tích: 246.90 m²
Thửa đất số: 544
Diện tích: 100.10 m²
Thửa đất số: 46
Diện tích: 123.60 m²
Thửa đất số: 485
Diện tích: 121.50 m²
Thửa đất số: 487
Diện tích: 96.90 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 606.20 m²
Tờ bản đồ số: 0
Diện tích: 0.00 m²
Loại đất: 0, Mã không hợp lệ
Tờ bản đồ số: 45
Diện tích: 818.66 m²
Thửa đất số: 243
Diện tích: 218.71 m²
Thửa đất số: 517
Diện tích: 274.58 m²
Thửa đất số: 255
Diện tích: 211.99 m²
Thửa đất số: 815
Diện tích: 487.00 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 542
Diện tích: 359.70 m²
Thửa đất số: 541
Diện tích: 427.60 m²
Loại đất: ONT+LUK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng lúa còn lại