Thửa đất số: 225
Tờ bản đồ số: 15
Diện tích: 1223.60 m²
Loại đất: LMU, Đất làm muối
Địa chỉ: Xã An Ngãi, Huyện Long Điền, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26665
Thửa đất số: 226
Diện tích: 232.30 m²
Thửa đất số: 171
Diện tích: 679.20 m²
Thửa đất số: 170
Diện tích: 545.90 m²
Thửa đất số: 229
Diện tích: 1477.30 m²
Thửa đất số: 227
Diện tích: 757.90 m²
Thửa đất số: 228
Diện tích: 1248.90 m²
Thửa đất số: 274
Diện tích: 183.40 m²
Thửa đất số: 161
Diện tích: 800.20 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 275
Diện tích: 138.30 m²
Thửa đất số: 363
Diện tích: 127.00 m²
Loại đất: ONT+LMU, Đất ở tại nông thôn, Đất làm muối
Thửa đất số: 364
Diện tích: 115.60 m²
Thửa đất số: 365
Diện tích: 115.40 m²
Thửa đất số: 366
Diện tích: 115.70 m²
Thửa đất số: 367
Thửa đất số: 368
Diện tích: 116.10 m²
Thửa đất số: 369
Diện tích: 115.80 m²
Thửa đất số: 370
Diện tích: 116.30 m²
Thửa đất số: 371
Thửa đất số: 335
Diện tích: 116.20 m²
Thửa đất số: 336
Diện tích: 116.50 m²
Thửa đất số: 332
Diện tích: 125.60 m²
Thửa đất số: 338
Diện tích: 116.60 m²
Thửa đất số: 378
Diện tích: 115.20 m²
Thửa đất số: 577
Diện tích: 586.00 m²
Thửa đất số: 578
Diện tích: 584.10 m²
Thửa đất số: 582
Diện tích: 580.10 m²
Thửa đất số: 362
Diện tích: 114.64 m²
Loại đất: ,
Thửa đất số: 0
Tờ bản đồ số: 12
Diện tích: 2.52 m²
Thửa đất số: 425
Diện tích: 4.49 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 373
Thửa đất số: 255
Diện tích: 120.70 m²
Thửa đất số: 355
Diện tích: 114.90 m²
Thửa đất số: 254
Diện tích: 605.30 m²
Thửa đất số: 356
Diện tích: 115.10 m²
Thửa đất số: 357
Thửa đất số: 377
Thửa đất số: 358
Thửa đất số: 359
Thửa đất số: 330
Diện tích: 114.70 m²
Diện tích: 114.60 m²
Thửa đất số: 333
Diện tích: 125.70 m²
Thửa đất số: 331
Thửa đất số: 334
Thửa đất số: 344
Thửa đất số: 345
Diện tích: 115.00 m²
Thửa đất số: 348
Diện tích: 114.80 m²
Thửa đất số: 346
Thửa đất số: 349
Thửa đất số: 347
Thửa đất số: 256
Diện tích: 120.50 m²
Thửa đất số: 257
Diện tích: 628.50 m²
Thửa đất số: 339
Thửa đất số: 122
Diện tích: 939.40 m²
Thửa đất số: 340
Thửa đất số: 341
Thửa đất số: 342
Thửa đất số: 343
Diện tích: 118.00 m²
Thửa đất số: 350
Thửa đất số: 351
Thửa đất số: 352
Thửa đất số: 353
Thửa đất số: 354
Thửa đất số: 360
Thửa đất số: 361
Thửa đất số: 374
Thửa đất số: 375
Diện tích: 234.80 m²
Thửa đất số: 376
Diện tích: 235.50 m²
Thửa đất số: 295
Diện tích: 467.90 m²
Thửa đất số: 297
Diện tích: 468.40 m²
Thửa đất số: 151
Diện tích: 473.00 m²
Thửa đất số: 286
Diện tích: 233.60 m²
Thửa đất số: 292
Diện tích: 236.10 m²
Thửa đất số: 293
Diện tích: 233.80 m²
Thửa đất số: 294
Diện tích: 237.80 m²
Thửa đất số: 152
Diện tích: 1215.10 m²
Thửa đất số: 153
Diện tích: 218.60 m²
Thửa đất số: 117
Diện tích: 54.50 m²
Thửa đất số: 596
Diện tích: 501.40 m²
Thửa đất số: 237
Diện tích: 536.80 m²
Thửa đất số: 114
Diện tích: 805.60 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 78
Diện tích: 2471.70 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Thửa đất số: 113
Diện tích: 148.00 m²
Thửa đất số: 235
Diện tích: 3197.30 m²
Loại đất: ONT+NTS, Đất ở tại nông thôn, Đất nuôi trồng thủy sản
Thửa đất số: 192
Diện tích: 231.00 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Thửa đất số: 259
Diện tích: 2140.70 m²
Thửa đất số: 422
Diện tích: 519.90 m²
Thửa đất số: 565
Diện tích: 4500.20 m²
Thửa đất số: 592
Diện tích: 501.30 m²
Thửa đất số: 594
Diện tích: 501.60 m²
Loại đất: NTS+LMU, Đất nuôi trồng thủy sản, Đất làm muối
Thửa đất số: 1101
Diện tích: 17.80 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 421
Diện tích: 518.50 m²
Thửa đất số: 400
Diện tích: 626.00 m²
Thửa đất số: 411
Diện tích: 635.80 m²
Thửa đất số: 76
Diện tích: 149.70 m²
Thửa đất số: 446
Diện tích: 76.90 m²
Thửa đất số: 522
Diện tích: 699.90 m²
Thửa đất số: 514
Diện tích: 79.30 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 482
Diện tích: 350.50 m²
Thửa đất số: 515
Diện tích: 362.20 m²