Thửa đất số: 9
Tờ bản đồ số: 39
Diện tích: 6596.50 m²
Loại đất: ,
Địa chỉ: Thị trấn Long Hải, Huyện Long Điền, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26662
Thửa đất số: 50
Tờ bản đồ số: 165
Diện tích: 211.04 m²
Thửa đất số: 20
Tờ bản đồ số: 166
Diện tích: 489.11 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 181.56 m²
Thửa đất số: 67
Tờ bản đồ số: 160
Diện tích: 143.72 m²
Thửa đất số: 89
Tờ bản đồ số: 155
Diện tích: 155.96 m²
Thửa đất số: 32
Diện tích: 139.60 m²
Diện tích: 64.81 m²
Thửa đất số: 13
Tờ bản đồ số: 34
Diện tích: 2328.56 m²
Thửa đất số: 10
Tờ bản đồ số: 184
Diện tích: 517.42 m²
Thửa đất số: 59
Tờ bản đồ số: 181
Diện tích: 923.91 m²
Thửa đất số: 134
Tờ bản đồ số: 177
Diện tích: 848.50 m²
Thửa đất số: 163
Diện tích: 1692.24 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 1902.50 m²
Thửa đất số: 1
Tờ bản đồ số: 54
Diện tích: 9964.50 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 2
Diện tích: 2.29 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 27
Tờ bản đồ số: 55
Diện tích: 83.65 ha
Loại đất: RPH, Đất rừng phòng hộ
Thửa đất số: 204
Tờ bản đồ số: 57
Diện tích: 1.55 km²
Thửa đất số: 4
Tờ bản đồ số: 40
Diện tích: 3.77 ha
Loại đất: NCS, Núi đá không có rừng cây
Tờ bản đồ số: 41
Diện tích: 13.35 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Diện tích: 866.80 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 1774.00 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Thửa đất số: 53
Diện tích: 3053.30 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 94
Diện tích: 955.30 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 159
Diện tích: 2999.80 m²
Thửa đất số: 251
Diện tích: 234.40 m²
Thửa đất số: 38
Diện tích: 6078.60 m²
Thửa đất số: 41
Diện tích: 870.10 m²
Diện tích: 7138.20 m²
Thửa đất số: 11
Tờ bản đồ số: 2
Diện tích: 8.39 ha
Thửa đất số: 100
Tờ bản đồ số: 25
Diện tích: 1133.60 m²
Thửa đất số: 33
Diện tích: 21.09 ha
Thửa đất số: 271
Tờ bản đồ số: 30
Diện tích: 1104.20 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 1.34 ha
Diện tích: 4851.80 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 3754.10 m²
Thửa đất số: 172
Diện tích: 1.99 ha
Thửa đất số: 3
Tờ bản đồ số: 31
Diện tích: 7.58 ha
Thửa đất số: 173
Diện tích: 4218.50 m²
Diện tích: 25.52 ha
Tờ bản đồ số: 32
Diện tích: 22.15 ha
Thửa đất số: 118
Tờ bản đồ số: 21
Diện tích: 5.90 ha
Thửa đất số: 66
Diện tích: 69.30 m²
Thửa đất số: 29
Diện tích: 971.70 m²
Thửa đất số: 28
Diện tích: 1408.20 m²
Thửa đất số: 65
Diện tích: 419.20 m²
Diện tích: 585.70 m²
Thửa đất số: 241
Diện tích: 534.60 m²
Thửa đất số: 119
Diện tích: 5.46 ha
Thửa đất số: 64
Diện tích: 1408.90 m²
Diện tích: 3112.60 m²
Loại đất: ODT+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 369.80 m²
Diện tích: 456.50 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 516.30 m²
Thửa đất số: 12
Diện tích: 675.10 m²
Thửa đất số: 70
Diện tích: 500.00 m²
Diện tích: 980.20 m²
Thửa đất số: 6
Diện tích: 462.40 m²
Diện tích: 451.10 m²
Diện tích: 621.80 m²
Thửa đất số: 57
Diện tích: 418.40 m²
Thửa đất số: 34
Diện tích: 467.10 m²
Diện tích: 517.40 m²
Diện tích: 177.00 m²
Thửa đất số: 130
Diện tích: 52.30 m²
Thửa đất số: 103
Diện tích: 671.50 m²
Thửa đất số: 125
Diện tích: 123.80 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 1907.30 m²
Thửa đất số: 76
Diện tích: 688.00 m²
Diện tích: 75.13 m²
Diện tích: 69.34 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 1825.40 m²
Diện tích: 538.50 m²
Thửa đất số: 87
Diện tích: 8644.31 m²
Thửa đất số: 74
Diện tích: 73.42 m²
Thửa đất số: 75
Diện tích: 701.51 m²
Loại đất: TMD+CLN, Đất thương mại, dịch vụ, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 35
Diện tích: 2418.40 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 420.20 m²
Thửa đất số: 79
Diện tích: 177.70 m²
Thửa đất số: 78
Thửa đất số: 77
Diện tích: 187.50 m²
Thửa đất số: 68
Diện tích: 1291.20 m²
Thửa đất số: 21
Diện tích: 2538.10 m²
Thửa đất số: 102
Diện tích: 3593.90 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 7.10 ha
Thửa đất số: 63
Diện tích: 9354.60 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 2344.40 m²
Thửa đất số: 47
Diện tích: 7847.70 m²
Diện tích: 1714.70 m²
Thửa đất số: 46
Diện tích: 3287.30 m²
Diện tích: 616.40 m²
Diện tích: 3684.40 m²
Diện tích: 5302.00 m²
Thửa đất số: 135
Diện tích: 1.82 ha
Diện tích: 2808.00 m²
Thửa đất số: 124
Diện tích: 1335.20 m²
Thửa đất số: 129
Diện tích: 2013.10 m²
Diện tích: 2525.60 m²
Thửa đất số: 116
Diện tích: 1.32 ha
Thửa đất số: 131
Diện tích: 1000.60 m²