Thửa đất số: 20
Tờ bản đồ số: 4
Diện tích: 3920.50 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Xã Bắc Hòa, Huyện Tân Thạnh, Tỉnh Long An
Code: 27829
Thửa đất số: 23
Diện tích: 5.95 ha
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Thửa đất số: 28
Diện tích: 4.73 ha
Thửa đất số: 27
Diện tích: 2.68 ha
Thửa đất số: 15
Diện tích: 6.72 ha
Thửa đất số: 16
Diện tích: 3.10 ha
Thửa đất số: 128
Diện tích: 2.95 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 130
Diện tích: 2.87 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 14
Diện tích: 2.90 ha
Thửa đất số: 138
Diện tích: 3.08 ha
Thửa đất số: 17
Diện tích: 2.36 ha
Thửa đất số: 11
Diện tích: 2.52 ha
Thửa đất số: 10
Diện tích: 6.51 ha
Thửa đất số: 131
Diện tích: 2.56 ha
Thửa đất số: 116
Diện tích: 2.07 ha
Thửa đất số: 136
Diện tích: 1.90 ha
Thửa đất số: 5
Diện tích: 1.72 ha
Thửa đất số: 159
Diện tích: 2.59 ha
Thửa đất số: 2
Diện tích: 1.24 ha
Thửa đất số: 4
Diện tích: 1.67 ha
Thửa đất số: 60
Tờ bản đồ số: 2
Diện tích: 3.47 ha
Thửa đất số: 6
Diện tích: 3.94 ha
Thửa đất số: 2505
Diện tích: 1.07 ha
Thửa đất số: 3
Diện tích: 9243.50 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 2.64 ha
Thửa đất số: 1
Diện tích: 6224.70 m²
Thửa đất số: 63
Diện tích: 5252.10 m²
Thửa đất số: 88
Diện tích: 3.00 ha
Thửa đất số: 99
Thửa đất số: 56
Diện tích: 1.51 ha
Thửa đất số: 24
Diện tích: 1.56 ha
Thửa đất số: 129
Diện tích: 5817.40 m²
Thửa đất số: 839
Diện tích: 992.00 m²
Thửa đất số: 842
Diện tích: 1016.00 m²
Thửa đất số: 104
Diện tích: 3799.70 m²
Thửa đất số: 841
Diện tích: 1020.00 m²
Thửa đất số: 32
Diện tích: 8124.60 m²
Thửa đất số: 840
Diện tích: 1105.00 m²
Thửa đất số: 833
Diện tích: 1094.70 m²
Thửa đất số: 37
Diện tích: 3844.70 m²
Thửa đất số: 29
Diện tích: 3491.80 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 481.00 m²
Thửa đất số: 38
Diện tích: 721.80 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 247.40 m²
Thửa đất số: 36
Diện tích: 230.40 m²
Thửa đất số: 89
Diện tích: 2009.60 m²
Thửa đất số: 35
Diện tích: 1.05 ha
Thửa đất số: 31
Diện tích: 467.20 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 965.60 m²
Diện tích: 1.02 ha
Thửa đất số: 34
Diện tích: 3303.40 m²
Thửa đất số: 156
Diện tích: 4.33 ha
Thửa đất số: 132
Diện tích: 1.17 ha
Thửa đất số: 352
Diện tích: 3034.20 m²
Thửa đất số: 25
Thửa đất số: 13
Diện tích: 2.08 ha
Thửa đất số: 12
Thửa đất số: 738
Tờ bản đồ số: 5
Diện tích: 4643.70 m²
Thửa đất số: 2188
Diện tích: 1.31 ha
Thửa đất số: 79
Diện tích: 1.78 ha
Thửa đất số: 3003
Diện tích: 1.32 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 4001
Diện tích: 4456.90 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 3002
Diện tích: 8049.50 m²
Thửa đất số: 77
Diện tích: 2.69 ha
Thửa đất số: 2501
Thửa đất số: 107
Diện tích: 9124.50 m²
Thửa đất số: 106
Diện tích: 1.93 ha
Thửa đất số: 87
Diện tích: 3.02 ha
Thửa đất số: 725
Diện tích: 1.04 ha
Thửa đất số: 682
Thửa đất số: 86
Diện tích: 1049.30 m²
Thửa đất số: 66
Diện tích: 2.37 ha
Thửa đất số: 923
Tờ bản đồ số: 3
Diện tích: 7728.60 m²
Thửa đất số: 727
Diện tích: 9858.60 m²
Thửa đất số: 898
Diện tích: 9755.80 m²
Thửa đất số: 61
Diện tích: 1.09 ha
Thửa đất số: 93
Thửa đất số: 62
Diện tích: 9907.10 m²
Thửa đất số: 55
Thửa đất số: 98
Diện tích: 6747.20 m²
Thửa đất số: 73
Diện tích: 5075.20 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 1.01 ha
Thửa đất số: 151
Diện tích: 1.19 ha
Thửa đất số: 2001
Diện tích: 1001.60 m²
Thửa đất số: 144
Diện tích: 1.00 ha
Thửa đất số: 346
Diện tích: 3.27 ha
Thửa đất số: 681
Thửa đất số: 19
Diện tích: 3.74 ha
Thửa đất số: 26
Thửa đất số: 160
Diện tích: 7350.70 m²
Thửa đất số: 81
Diện tích: 1.75 ha
Thửa đất số: 4000
Diện tích: 2.27 ha
Thửa đất số: 53
Diện tích: 8525.40 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 1695.50 m²
Thửa đất số: 75
Diện tích: 3.43 ha
Thửa đất số: 1246
Diện tích: 4996.60 m²
Thửa đất số: 3001
Diện tích: 8832.50 m²
Thửa đất số: 71
Diện tích: 7442.50 m²
Thửa đất số: 43
Thửa đất số: 97
Diện tích: 2924.40 m²