Thửa đất số: 4
Tờ bản đồ số: 1
Diện tích: 1693.11 m²
Loại đất: null,
Địa chỉ: Xã Dương Quang, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Code: 568
Thửa đất số: 7
Diện tích: 118.54 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 127.58 m²
Thửa đất số: 1
Tờ bản đồ số: 2
Diện tích: 2601.86 m²
Thửa đất số: 2
Tờ bản đồ số: 4
Diện tích: 99.97 m²
Thửa đất số: 3
Diện tích: 405.98 m²
Diện tích: 36.57 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 256.94 m²
Thửa đất số: 6
Diện tích: 284.99 m²
Diện tích: 210.23 m²
Diện tích: 279.70 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 120.93 m²
Diện tích: 169.88 m²
Tờ bản đồ số: 5
Diện tích: 96.78 m²
Diện tích: 346.70 m²
Diện tích: 243.50 m²
Diện tích: 168.14 m²
Diện tích: 199.14 m²
Diện tích: 183.31 m²
Diện tích: 185.80 m²
Diện tích: 134.76 m²
Diện tích: 336.86 m²
Tờ bản đồ số: 6
Diện tích: 90.63 m²
Diện tích: 241.85 m²
Diện tích: 208.93 m²
Diện tích: 55.15 m²
Diện tích: 263.21 m²
Diện tích: 106.13 m²
Diện tích: 289.66 m²
Diện tích: 149.76 m²
Diện tích: 247.61 m²
Tờ bản đồ số: 7
Diện tích: 284.89 m²
Diện tích: 209.44 m²
Diện tích: 248.40 m²
Diện tích: 279.61 m²
Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: 32.50 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 6.23 km²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 3208.55 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 1.69 ha
Diện tích: 1.28 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 1.38 ha
Diện tích: 1.73 ha
Diện tích: 2027.78 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 9207.35 m²
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 4796.19 m²
Loại đất: DNL, Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng