Thửa đất số: 86
Tờ bản đồ số: 38
Diện tích: 1.55 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Xã Minh Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương
Code: 25786
Thửa đất số: 112
Diện tích: 3.58 ha
Thửa đất số: 113
Diện tích: 1.63 ha
Thửa đất số: 32
Tờ bản đồ số: 7
Diện tích: 1.27 ha
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 161
Diện tích: 3839.34 m²
Thửa đất số: 114
Diện tích: 1.17 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 275
Diện tích: 2.63 ha
Thửa đất số: 33
Diện tích: 2.11 ha
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 75
Diện tích: 4029.98 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 44
Tờ bản đồ số: 6
Diện tích: 6243.38 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Thửa đất số: 51
Diện tích: 5502.24 m²
Thửa đất số: 42
Diện tích: 673.94 m²
Thửa đất số: 43
Diện tích: 1013.90 m²
Thửa đất số: 36
Diện tích: 475.38 m²
Thửa đất số: 35
Diện tích: 941.80 m²
Thửa đất số: 52
Diện tích: 4519.90 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 2.62 ha
Thửa đất số: 56
Diện tích: 2819.38 m²
Thửa đất số: 63
Diện tích: 3751.47 m²
Thửa đất số: 64
Diện tích: 1800.85 m²
Thửa đất số: 65
Diện tích: 7360.95 m²
Thửa đất số: 66
Diện tích: 1319.55 m²
Thửa đất số: 67
Diện tích: 4.21 ha
Thửa đất số: 78
Diện tích: 671.46 m²
Diện tích: 1.02 ha
Thửa đất số: 87
Diện tích: 1.18 ha
Thửa đất số: 88
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 3
Diện tích: 1.06 ha
Thửa đất số: 4
Diện tích: 1.65 ha
Thửa đất số: 46
Diện tích: 8258.07 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 1.66 ha
Thửa đất số: 157
Diện tích: 1092.73 m²
Thửa đất số: 227
Diện tích: 536.43 m²
Thửa đất số: 34
Diện tích: 3.46 ha
Thửa đất số: 226
Diện tích: 529.73 m²
Thửa đất số: 159
Diện tích: 1067.67 m²
Thửa đất số: 148
Diện tích: 2406.05 m²
Thửa đất số: 147
Diện tích: 2444.17 m²
Diện tích: 3636.17 m²
Thửa đất số: 97
Diện tích: 8951.88 m²
Thửa đất số: 176
Diện tích: 540.24 m²
Thửa đất số: 177
Diện tích: 538.94 m²
Thửa đất số: 203
Diện tích: 2669.61 m²
Thửa đất số: 178
Diện tích: 537.66 m²
Thửa đất số: 198
Diện tích: 1128.78 m²
Thửa đất số: 199
Diện tích: 1145.13 m²
Thửa đất số: 200
Diện tích: 1076.80 m²
Thửa đất số: 201
Diện tích: 1637.03 m²
Thửa đất số: 179
Diện tích: 1069.33 m²
Thửa đất số: 93
Diện tích: 2310.31 m²
Thửa đất số: 92
Diện tích: 937.84 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 4391.58 m²
Thửa đất số: 29
Diện tích: 6915.80 m²
Thửa đất số: 129
Diện tích: 2120.22 m²
Thửa đất số: 193
Diện tích: 718.14 m²
Thửa đất số: 194
Diện tích: 724.24 m²
Thửa đất số: 195
Diện tích: 717.35 m²
Thửa đất số: 196
Diện tích: 707.58 m²
Thửa đất số: 202
Diện tích: 1386.70 m²
Thửa đất số: 31
Tờ bản đồ số: 68
Diện tích: 1.71 ha
Thửa đất số: 8
Tờ bản đồ số: 31
Diện tích: 1.42 ha
Thửa đất số: 10
Diện tích: 504.59 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 1105.50 m²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 9648.96 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 1.88 ha
Diện tích: 1.33 ha
Thửa đất số: 6
Diện tích: 1.21 ha
Diện tích: 8985.85 m²
Thửa đất số: 2
Diện tích: 8992.72 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 7268.17 m²
Thửa đất số: 25
Diện tích: 8045.95 m²
Thửa đất số: 49
Tờ bản đồ số: 19
Thửa đất số: 127
Diện tích: 5020.44 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 1.79 ha
Thửa đất số: 126
Diện tích: 416.49 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 2980.45 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 844.73 m²
Thửa đất số: 38
Diện tích: 782.28 m²
Diện tích: 1.40 ha
Thửa đất số: 79
Diện tích: 1599.50 m²
Thửa đất số: 37
Diện tích: 2421.54 m²
Diện tích: 1381.39 m²
Diện tích: 1377.83 m²
Diện tích: 2013.76 m²
Diện tích: 251.31 m²
Thửa đất số: 68
Diện tích: 259.85 m²
Thửa đất số: 70
Diện tích: 220.29 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 490.16 m²
Diện tích: 832.80 m²
Diện tích: 408.59 m²
Diện tích: 1066.04 m²
Diện tích: 700.56 m²
Diện tích: 597.07 m²
Diện tích: 19.43 ha
Thửa đất số: 7
Diện tích: 1.49 ha
Thửa đất số: 12
Diện tích: 5468.78 m²
Diện tích: 3417.72 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 1194.92 m²
Thửa đất số: 17
Diện tích: 1450.82 m²
Thửa đất số: 24
Diện tích: 1437.90 m²