Thửa đất số: 1
Tờ bản đồ số: 11
Diện tích: 886.70 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Địa chỉ: Xã Lộc An, Huyện Đất Đỏ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26701
Thửa đất số: 7
Tờ bản đồ số: 42
Diện tích: 1.05 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 2
Diện tích: 8311.30 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 2.05 ha
Loại đất: RPH, Đất rừng phòng hộ
Thửa đất số: 13
Diện tích: 1885.56 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 12
Diện tích: 8284.28 m²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 265.07 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 4.03 ha
Thửa đất số: 6
Diện tích: 9.09 ha
Thửa đất số: 3
Diện tích: 1.13 ha
Tờ bản đồ số: 44
Diện tích: 7.35 ha
Diện tích: 7068.70 m²
Thửa đất số: 148
Tờ bản đồ số: 76
Diện tích: 541.20 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 60
Diện tích: 926.60 m²
Thửa đất số: 49
Diện tích: 434.50 m²
Thửa đất số: 144
Diện tích: 54.10 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 1287.30 m²
Thửa đất số: 15
Tờ bản đồ số: 37
Diện tích: 2.80 ha
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Tờ bản đồ số: 77
Diện tích: 6358.00 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 11
Tờ bản đồ số: 25
Diện tích: 7934.59 m²
Loại đất: ,
Diện tích: 277.60 m²
Diện tích: 136.80 m²
Diện tích: 40.30 m²
Diện tích: 373.40 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 442.80 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 465.90 m²
Diện tích: 322.80 m²
Thửa đất số: 52
Diện tích: 1466.40 m²
Thửa đất số: 33
Diện tích: 8092.20 m²
Thửa đất số: 432
Tờ bản đồ số: 31
Diện tích: 5762.30 m²
Thửa đất số: 35
Diện tích: 7991.30 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Thửa đất số: 106
Diện tích: 55.00 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Thửa đất số: 107
Diện tích: 75.20 m²
Tờ bản đồ số: 36
Diện tích: 1.80 ha
Tờ bản đồ số: 43
Diện tích: 1.04 ha
Diện tích: 7.00 ha
Loại đất: CQP, Đất quốc phòng
Diện tích: 1.24 ha
Diện tích: 1981.61 m²
Diện tích: 1981.62 m²
Diện tích: 424.53 m²
Diện tích: 2.93 ha
Loại đất: ODT+NTS, Đất ở tại đô thị, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 2.22 ha
Tờ bản đồ số: 38
Diện tích: 8.49 ha
Diện tích: 5.92 ha
Diện tích: 5.19 ha
Diện tích: 4337.87 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 4.40 ha
Diện tích: 8581.80 m²
Thửa đất số: 17
Diện tích: 995.10 m²
Diện tích: 6120.00 m²
Diện tích: 1.25 ha
Thửa đất số: 8
Diện tích: 1.76 ha
Thửa đất số: 38
Diện tích: 503.64 m²
Thửa đất số: 24
Diện tích: 1544.10 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 1096.50 m²
Diện tích: 4469.70 m²
Diện tích: 4405.20 m²
Diện tích: 4359.80 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 506.80 m²
Diện tích: 1.22 ha
Diện tích: 4186.60 m²
Thửa đất số: 50
Diện tích: 432.90 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 976.90 m²
Diện tích: 9600.70 m²
Thửa đất số: 32
Diện tích: 5229.90 m²
Thửa đất số: 29
Diện tích: 5680.13 m²
Thửa đất số: 21
Diện tích: 935.20 m²
Diện tích: 952.40 m²
Diện tích: 4.63 ha
Thửa đất số: 37
Diện tích: 3655.60 m²
Thửa đất số: 36
Diện tích: 8248.91 m²
Thửa đất số: 27
Diện tích: 5311.33 m²
Thửa đất số: 51
Diện tích: 108.91 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 1617.20 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 1529.53 m²
Thửa đất số: 25
Diện tích: 235.59 m²
Thửa đất số: 63
Diện tích: 3302.70 m²
Diện tích: 1545.60 m²
Diện tích: 3939.90 m²
Diện tích: 6.22 ha
Tờ bản đồ số: 30
Diện tích: 419.38 m²
Diện tích: 1882.90 m²
Diện tích: 4030.00 m²
Diện tích: 5776.96 m²
Thửa đất số: 110
Tờ bản đồ số: 26
Diện tích: 5055.58 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 956.90 m²
Diện tích: 2779.00 m²
Diện tích: 284.80 m²
Diện tích: 525.80 m²
Diện tích: 2891.80 m²
Thửa đất số: 43
Diện tích: 303.61 m²
Thửa đất số: 42
Diện tích: 1253.70 m²
Thửa đất số: 105
Diện tích: 180.47 m²
Thửa đất số: 104
Diện tích: 197.40 m²
Thửa đất số: 103
Diện tích: 201.14 m²
Thửa đất số: 102
Diện tích: 201.20 m²
Thửa đất số: 101
Diện tích: 195.87 m²
Thửa đất số: 100
Diện tích: 188.60 m²
Thửa đất số: 99
Diện tích: 180.60 m²
Thửa đất số: 98
Diện tích: 173.20 m²