Thửa đất số: 46
Tờ bản đồ số: 24
Diện tích: 233.29 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Địa chỉ: Xã Thạnh An, Huyện Thạnh Hóa, Tỉnh Long An
Code: 27895
Thửa đất số: 47
Diện tích: 2785.10 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 49
Diện tích: 5128.42 m²
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Thửa đất số: 50
Diện tích: 3684.41 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 4669.77 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 8305.58 m²
Thửa đất số: 44
Diện tích: 4633.06 m²
Thửa đất số: 43
Diện tích: 1701.44 m²
Thửa đất số: 42
Diện tích: 7224.40 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 8061.90 m²
Thửa đất số: 40
Diện tích: 8561.46 m²
Thửa đất số: 41
Diện tích: 4034.00 m²
Thửa đất số: 65
Diện tích: 2447.00 m²
Thửa đất số: 38
Diện tích: 1.06 ha
Thửa đất số: 37
Diện tích: 1079.70 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 36
Diện tích: 1366.33 m²
Thửa đất số: 35
Diện tích: 3844.36 m²
Thửa đất số: 52
Diện tích: 1114.58 m²
Thửa đất số: 53
Diện tích: 2220.77 m²
Thửa đất số: 59
Diện tích: 2940.50 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 519.32 m²
Thửa đất số: 55
Diện tích: 1164.04 m²
Thửa đất số: 28
Diện tích: 5926.06 m²
Thửa đất số: 27
Diện tích: 7479.72 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 5728.49 m²
Thửa đất số: 25
Diện tích: 2688.56 m²
Thửa đất số: 24
Diện tích: 1.35 ha
Thửa đất số: 21
Diện tích: 2572.73 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 2979.63 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 6967.05 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 1059.66 m²
Thửa đất số: 29
Diện tích: 252.94 m²
Thửa đất số: 17
Diện tích: 3376.85 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 6159.97 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 667.83 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 4829.56 m²
Thửa đất số: 15
Diện tích: 8776.58 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 4165.38 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 3141.54 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 1.02 ha
Thửa đất số: 14
Diện tích: 3412.27 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 6250.76 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 6842.59 m²
Tờ bản đồ số: 23
Diện tích: 1.53 ha
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Thửa đất số: 61
Diện tích: 7144.40 m²
Thửa đất số: 2
Diện tích: 1.12 ha
Diện tích: 4617.14 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 997.50 m²
Thửa đất số: 3
Diện tích: 1.00 ha
Diện tích: 5940.93 m²
Diện tích: 1.23 ha
Thửa đất số: 287
Diện tích: 2252.06 m²
Thửa đất số: 6
Diện tích: 3618.37 m²
Diện tích: 5391.41 m²
Thửa đất số: 284
Diện tích: 7564.68 m²
Thửa đất số: 84
Tờ bản đồ số: 15
Diện tích: 1.67 ha
Thửa đất số: 7
Diện tích: 616.58 m²
Thửa đất số: 83
Diện tích: 2.20 ha
Thửa đất số: 729
Tờ bản đồ số: 16
Diện tích: 1544.44 m²
Thửa đất số: 124
Thửa đất số: 102
Diện tích: 8153.76 m²
Thửa đất số: 720
Diện tích: 7543.89 m²
Thửa đất số: 80
Diện tích: 2.45 ha
Thửa đất số: 123
Diện tích: 1646.17 m²
Thửa đất số: 725
Diện tích: 4857.01 m²
Thửa đất số: 1006
Diện tích: 2344.38 m²
Thửa đất số: 722
Diện tích: 8243.01 m²
Thửa đất số: 143
Diện tích: 1.07 ha
Thửa đất số: 721
Diện tích: 1.05 ha
Thửa đất số: 133
Diện tích: 1026.78 m²
Thửa đất số: 130
Diện tích: 1.14 ha
Thửa đất số: 76
Diện tích: 4443.75 m²
Thửa đất số: 74
Diện tích: 996.40 m²
Thửa đất số: 88
Diện tích: 1459.75 m²
Thửa đất số: 75
Diện tích: 1.11 ha
Thửa đất số: 81
Diện tích: 5667.50 m²
Thửa đất số: 724
Diện tích: 5979.83 m²
Diện tích: 3941.56 m²
Thửa đất số: 1
Diện tích: 1447.20 m²
Thửa đất số: 144
Diện tích: 5470.50 m²
Thửa đất số: 616
Diện tích: 7511.24 m²
Thửa đất số: 728
Diện tích: 2.59 ha
Thửa đất số: 1013
Diện tích: 6226.54 m²
Diện tích: 1.46 ha
Thửa đất số: 5
Diện tích: 175.50 m²
Diện tích: 1.66 ha
Thửa đất số: 79
Diện tích: 2.83 ha
Thửa đất số: 82
Diện tích: 1167.78 m²
Thửa đất số: 125
Diện tích: 1675.18 m²
Thửa đất số: 723
Diện tích: 9363.64 m²
Thửa đất số: 726
Diện tích: 6509.32 m²
Thửa đất số: 727
Diện tích: 2.65 ha
Diện tích: 8307.91 m²
Diện tích: 1.64 ha
Thửa đất số: 30
Diện tích: 214.00 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 3400.93 m²
Thửa đất số: 34
Diện tích: 2.29 ha
Thửa đất số: 33
Diện tích: 3172.80 m²
Thửa đất số: 56