Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: 428.25 m²
Loại đất: DNL, Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng
Địa chỉ: Xã Lương Tài, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12010
Diện tích: 66.58 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 4857.93 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 4857.68 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 5443.32 m²
Diện tích: 11.17 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 441.92 m²
Diện tích: 3232.06 m²
Diện tích: 7.66 ha
Diện tích: 8980.59 m²
Diện tích: 9.88 ha
Diện tích: 4515.76 m²
Diện tích: 159.81 m²
Diện tích: 1.11 ha
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 10.72 ha
Loại đất: LUA, Đất trồng lúa
Diện tích: 766.70 m²
Diện tích: 1803.71 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 918.74 m²
Loại đất: DRA, Đất công trình xử lý chất thải
Diện tích: 4638.34 m²
Diện tích: 15.91 ha
Diện tích: 5.06 ha
Diện tích: 2.71 ha
Diện tích: 2140.86 m²
Diện tích: 3129.28 m²
Diện tích: 9424.53 m²
Diện tích: 6514.94 m²
Diện tích: 8.59 ha
Diện tích: 808.77 m²
Diện tích: 974.10 m²
Diện tích: 10.34 ha
Diện tích: 2.57 ha
Diện tích: 698.12 m²
Diện tích: 565.27 m²
Diện tích: 6673.94 m²
Diện tích: 620.60 m²
Diện tích: 3216.53 m²
Diện tích: 4139.35 m²
Diện tích: 1.34 ha
Diện tích: 5.82 ha
Diện tích: 3641.90 m²
Diện tích: 7330.44 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 6768.03 m²
Diện tích: 1.53 ha
Diện tích: 4710.45 m²
Diện tích: 4449.85 m²
Diện tích: 4479.79 m²
Diện tích: 10.18 ha
Diện tích: 2.68 ha
Diện tích: 2487.05 m²
Diện tích: 692.58 m²
Diện tích: 1.87 ha
Diện tích: 1666.14 m²
Diện tích: 3.27 ha
Diện tích: 123.77 m²
Diện tích: 294.55 m²
Diện tích: 1819.89 m²
Diện tích: 374.17 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Diện tích: 1590.05 m²
Diện tích: 3746.89 m²
Diện tích: 3357.14 m²
Diện tích: 698.37 m²
Diện tích: 534.42 m²
Diện tích: 1201.66 m²
Diện tích: 331.31 m²
Diện tích: 34.67 m²
Diện tích: 956.13 m²
Loại đất: DTT, Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao
Diện tích: 5.10 ha
Diện tích: 273.68 m²
Diện tích: 1553.00 m²
Diện tích: 3129.58 m²
Diện tích: 24.14 ha
Diện tích: 3912.91 m²
Diện tích: 3059.87 m²
Diện tích: 1.07 ha
Diện tích: 355.84 m²
Diện tích: 926.03 m²
Diện tích: 1457.44 m²
Diện tích: 5100.24 m²
Diện tích: 3210.46 m²
Diện tích: 1633.34 m²
Diện tích: 1858.84 m²
Diện tích: 3780.42 m²
Diện tích: 4455.32 m²
Diện tích: 2.79 ha
Diện tích: 1876.55 m²
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 1598.37 m²
Diện tích: 1.04 ha
Diện tích: 3476.69 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 2355.49 m²
Diện tích: 1363.49 m²
Diện tích: 2701.92 m²
Diện tích: 2683.70 m²
Diện tích: 525.70 m²
Diện tích: 1330.30 m²
Diện tích: 705.40 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 541.44 m²
Diện tích: 941.67 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 2605.90 m²
Diện tích: 7820.20 m²
Diện tích: 1400.09 m²