Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: 1717.91 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Địa chỉ: Xã Tân Phúc, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12157
Diện tích: 1.88 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 4.26 ha
Diện tích: 3096.81 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 3072.31 m²
Diện tích: 5537.99 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 1774.73 m²
Diện tích: 1.02 km²
Loại đất: LUA, Đất trồng lúa
Diện tích: 531.98 m²
Diện tích: 279.92 m²
Diện tích: 440.68 m²
Diện tích: 1113.11 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 3946.38 m²
Diện tích: 1.63 ha
Diện tích: 77.70 ha
Diện tích: 163.77 m²
Diện tích: 1338.90 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 1528.31 m²
Diện tích: 774.08 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Diện tích: 98.32 m²
Loại đất: DVH, Đất xây dựng cơ sở văn hóa
Diện tích: 3854.34 m²
Diện tích: 796.91 m²
Diện tích: 440.24 m²
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 1427.34 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 549.06 m²
Diện tích: 8604.17 m²
Diện tích: 50.57 m²
Diện tích: 1637.86 m²
Diện tích: 835.28 m²
Diện tích: 202.61 m²
Diện tích: 3413.04 m²
Diện tích: 232.96 m²
Diện tích: 1666.62 m²
Diện tích: 1555.13 m²
Diện tích: 1220.17 m²
Diện tích: 214.52 m²
Diện tích: 2052.78 m²
Diện tích: 488.37 m²
Diện tích: 2897.91 m²
Diện tích: 312.62 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 3694.54 m²
Diện tích: 1986.60 m²
Diện tích: 0.36 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 7586.09 m²
Diện tích: 975.97 m²
Diện tích: 198.96 m²
Diện tích: 762.37 m²
Diện tích: 3125.87 m²
Diện tích: 1448.09 m²
Diện tích: 512.85 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 2060.34 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Diện tích: 0.11 m²
Diện tích: 9.56 m²
Diện tích: 28.42 m²
Diện tích: 8817.36 m²
Diện tích: 7.46 ha
Diện tích: 1125.09 m²
Diện tích: 377.21 m²
Diện tích: 565.95 m²
Loại đất: TSC, Đất xây dựng trụ sở cơ quan
Diện tích: 3311.44 m²
Diện tích: 364.20 m²
Diện tích: 1210.71 m²
Diện tích: 1433.76 m²
Diện tích: 2067.47 m²
Diện tích: 7480.89 m²
Diện tích: 1.93 ha
Diện tích: 478.38 m²
Diện tích: 2.95 ha
Diện tích: 7135.62 m²
Diện tích: 1249.02 m²
Diện tích: 1339.22 m²
Diện tích: 301.60 m²
Diện tích: 2.80 ha
Diện tích: 8450.81 m²
Diện tích: 1363.41 m²
Diện tích: 5897.81 m²
Diện tích: 72.52 m²
Diện tích: 456.81 m²
Diện tích: 3093.15 m²
Diện tích: 1.10 ha
Diện tích: 1106.18 m²
Diện tích: 495.83 m²
Diện tích: 2618.03 m²
Diện tích: 2746.93 m²
Diện tích: 1398.34 m²
Diện tích: 6842.06 m²
Diện tích: 2608.66 m²
Diện tích: 1757.68 m²
Diện tích: 59.86 m²
Diện tích: 949.71 m²
Diện tích: 45.81 m²
Diện tích: 135.48 m²
Diện tích: 78.20 m²
Diện tích: 1.17 ha
Diện tích: 6964.77 m²
Diện tích: 1.04 ha
Diện tích: 64.10 m²
Diện tích: 93.16 m²
Diện tích: 40.45 m²
Diện tích: 104.28 m²