Thửa đất số: 9
Tờ bản đồ số: 23
Diện tích: 230.75 m²
Loại đất: null,
Địa chỉ: Xã Tri Thủy, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội
Code: 10333
Thửa đất số: 1
Diện tích: 212.78 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 205.87 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 201.90 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 178.75 m²
Thửa đất số: 25
Diện tích: 198.27 m²
Thửa đất số: 27
Diện tích: 198.88 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 199.62 m²
Thửa đất số: 33
Diện tích: 192.95 m²
Thửa đất số: 35
Diện tích: 95.64 m²
Thửa đất số: 36
Diện tích: 96.66 m²
Thửa đất số: 37
Diện tích: 98.68 m²
Thửa đất số: 38
Diện tích: 292.13 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 149.98 m²
Thửa đất số: 40
Diện tích: 210.58 m²
Tờ bản đồ số: 21
Diện tích: 914.42 m²
Thửa đất số: 55
Diện tích: 1050.77 m²
Diện tích: 150.00 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 210.60 m²
Diện tích: 292.10 m²
Diện tích: 95.60 m²
Diện tích: 193.00 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 188.60 m²
Thửa đất số: 21
Diện tích: 201.50 m²
Diện tích: 198.30 m²
Diện tích: 198.90 m²
Diện tích: 178.80 m²
Diện tích: 96.70 m²
Diện tích: 98.70 m²
Diện tích: 205.90 m²
Diện tích: 212.80 m²
Diện tích: 230.80 m²
Diện tích: 199.60 m²
Tờ bản đồ số: 15
Diện tích: 412.30 m²
Diện tích: 322.30 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 445.40 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 458.90 m²
Diện tích: 2858.60 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Thửa đất số: 12
Diện tích: 240.10 m²
Diện tích: 133.60 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 132.60 m²
Tờ bản đồ số: 16
Diện tích: 6398.90 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Thửa đất số: 198
Diện tích: 196.70 m²
Thửa đất số: 172
Diện tích: 147.30 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Tờ bản đồ số: 12
Diện tích: 1.34 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Tờ bản đồ số: 19
Diện tích: 9738.00 m²
Tờ bản đồ số: 17
Diện tích: 6296.40 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 2659.60 m²
Thửa đất số: 22
Tờ bản đồ số: 14
Diện tích: 4209.20 m²
Thửa đất số: 60
Tờ bản đồ số: 13
Diện tích: 1.42 ha
Thửa đất số: 4
Diện tích: 90.70 m²
Thửa đất số: 147
Diện tích: 9700.50 m²
Thửa đất số: 43
Diện tích: 9424.70 m²
Diện tích: 1050.80 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 41
Diện tích: 737.00 m²
Diện tích: 914.50 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 317.30 m²
Chưa có mục yêu thích nào.