Thửa đất số: 6
Tờ bản đồ số: 76
Diện tích: 5980.70 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Xã Lâm San, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai
Code: 26365
Thửa đất số: 15
Diện tích: 2214.50 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Thửa đất số: 3
Tờ bản đồ số: 79
Diện tích: 1980.20 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 83.40 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 33
Diện tích: 1972.50 m²
Thửa đất số: 46
Diện tích: 372.30 m²
Thửa đất số: 47
Diện tích: 1244.90 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 37
Diện tích: 216.00 m²
Thửa đất số: 89
Tờ bản đồ số: 75
Diện tích: 4.73 ha
Thửa đất số: 29
Diện tích: 7769.10 m²
Thửa đất số: 28
Diện tích: 3878.60 m²
Thửa đất số: 27
Diện tích: 4061.90 m²
Thửa đất số: 24
Diện tích: 1.16 ha
Thửa đất số: 26
Diện tích: 2959.10 m²
Thửa đất số: 2
Diện tích: 6986.50 m²
Thửa đất số: 14
Tờ bản đồ số: 73
Diện tích: 2660.70 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 3824.40 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 1.55 ha
Thửa đất số: 38
Diện tích: 928.10 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Thửa đất số: 59
Diện tích: 2000.30 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 6709.10 m²
Thửa đất số: 151
Tờ bản đồ số: 72
Diện tích: 1.48 ha
Thửa đất số: 128
Diện tích: 5915.20 m²
Thửa đất số: 88
Diện tích: 2967.10 m²
Thửa đất số: 90
Diện tích: 5642.20 m²
Thửa đất số: 91
Diện tích: 3431.70 m²
Thửa đất số: 78
Diện tích: 1.24 ha
Thửa đất số: 233
Diện tích: 969.30 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 58
Diện tích: 799.90 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Thửa đất số: 270
Diện tích: 303.80 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 4032.50 m²
Thửa đất số: 252
Diện tích: 1337.90 m²
Thửa đất số: 251
Diện tích: 1000.00 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 5532.70 m²
Thửa đất số: 104
Diện tích: 1.32 ha
Thửa đất số: 286
Diện tích: 523.18 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 7497.40 m²
Diện tích: 1643.50 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 1162.50 m²
Thửa đất số: 21
Diện tích: 229.60 m²
Thửa đất số: 25
Diện tích: 8442.30 m²
Diện tích: 7330.60 m²
Diện tích: 357.50 m²
Thửa đất số: 40
Diện tích: 1003.70 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 4701.10 m²
Thửa đất số: 1
Diện tích: 2982.10 m²
Thửa đất số: 93
Tờ bản đồ số: 77
Diện tích: 7164.50 m²
Thửa đất số: 66
Diện tích: 1.13 ha
Diện tích: 1.76 ha
Diện tích: 4664.30 m²
Thửa đất số: 50
Diện tích: 7626.40 m²
Thửa đất số: 64
Diện tích: 5555.30 m²
Diện tích: 7591.70 m²
Thửa đất số: 80
Diện tích: 4529.30 m²
Tờ bản đồ số: 59
Diện tích: 2.72 ha
Diện tích: 1.62 ha
Thửa đất số: 191
Diện tích: 2760.10 m²
Diện tích: 3581.70 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 3226.20 m²
Diện tích: 1.30 ha
Diện tích: 1330.20 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 34
Diện tích: 4027.20 m²
Diện tích: 5099.60 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 4108.90 m²
Thửa đất số: 65
Diện tích: 2.83 ha
Thửa đất số: 70
Diện tích: 5729.00 m²
Thửa đất số: 190
Diện tích: 381.50 m²
Thửa đất số: 108
Tờ bản đồ số: 63
Diện tích: 4220.20 m²
Thửa đất số: 103
Diện tích: 4488.80 m²
Diện tích: 4572.80 m²
Thửa đất số: 79
Diện tích: 7618.50 m²
Diện tích: 3956.90 m²
Thửa đất số: 68
Diện tích: 5590.17 m²
Thửa đất số: 32
Diện tích: 3.05 ha
Thửa đất số: 22
Diện tích: 9703.30 m²
Thửa đất số: 56
Diện tích: 435.20 m²
Diện tích: 3538.00 m²
Thửa đất số: 192
Diện tích: 1987.20 m²
Diện tích: 8765.50 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 5982.50 m²
Diện tích: 8842.50 m²
Diện tích: 4055.10 m²
Tờ bản đồ số: 10
Diện tích: 1.00 ha
Loại đất: ,
Thửa đất số: 246
Diện tích: 4877.40 m²
Thửa đất số: 264
Diện tích: 915.90 m²
Thửa đất số: 268
Diện tích: 356.90 m²
Thửa đất số: 269
Diện tích: 213.00 m²
Diện tích: 408.50 m²
Thửa đất số: 120
Diện tích: 1.35 ha
Thửa đất số: 135
Diện tích: 1.29 ha
Thửa đất số: 156
Diện tích: 4202.20 m²
Thửa đất số: 157
Diện tích: 1685.50 m²
Thửa đất số: 244
Diện tích: 1953.30 m²
Thửa đất số: 42
Diện tích: 479.60 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 3.60 ha
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Tờ bản đồ số: 68
Diện tích: 3270.40 m²
Diện tích: 5040.10 m²
Thửa đất số: 139
Diện tích: 3484.00 m²
Thửa đất số: 74
Diện tích: 6212.60 m²