Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: NaN m²
Loại đất: null,
Địa chỉ: Xã Thạnh Mỹ, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ
Code: 31234
Thửa đất số: 5
Tờ bản đồ số: 62
Diện tích: 408.13 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 82
Tờ bản đồ số: 15
Diện tích: 1413.08 m²
Thửa đất số: 2000
Diện tích: 496.47 m²
Loại đất: ONT+LUC, Đất ở tại nông thôn, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 111
Diện tích: 740.61 m²
Thửa đất số: 2
Diện tích: 514.48 m²
Thửa đất số: 22
Tờ bản đồ số: 7
Diện tích: 9165.54 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 20
Diện tích: 2.80 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 23
Diện tích: 5795.00 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 1.04 ha
Thửa đất số: 17
Diện tích: 1.45 ha
Thửa đất số: 24
Diện tích: 982.69 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 1.19 ha
Thửa đất số: 27
Diện tích: 8338.82 m²
Thửa đất số: 34
Diện tích: 1784.53 m²
Thửa đất số: 35
Diện tích: 1000.42 m²
Thửa đất số: 36
Diện tích: 3181.45 m²
Tờ bản đồ số: 31
Diện tích: 327.17 m²
Thửa đất số: 89
Diện tích: 2.43 ha
Thửa đất số: 177
Diện tích: 3089.76 m²
Thửa đất số: 21
Tờ bản đồ số: 34
Diện tích: 9111.45 m²
Thửa đất số: 85
Diện tích: 8277.38 m²
Thửa đất số: 232
Diện tích: 101.88 m²
Thửa đất số: 233
Diện tích: 2643.08 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 4493.04 m²
Thửa đất số: 129
Diện tích: 3405.77 m²
Diện tích: 1.90 ha
Thửa đất số: 16
Diện tích: 3489.04 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 1.20 ha
Thửa đất số: 32
Diện tích: 4001.90 m²
Diện tích: 1150.12 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 1.29 ha
Thửa đất số: 125
Diện tích: 2593.19 m²
Thửa đất số: 179
Diện tích: 857.47 m²
Thửa đất số: 121
Diện tích: 3447.31 m²
Loại đất: ONT+NTS, Đất ở tại nông thôn, Đất nuôi trồng thủy sản
Thửa đất số: 231
Diện tích: 172.64 m²
Thửa đất số: 57
Tờ bản đồ số: 35
Diện tích: 8342.30 m²
Thửa đất số: 65
Diện tích: 5202.44 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 2.09 ha
Thửa đất số: 58
Diện tích: 7492.82 m²
Thửa đất số: 63
Diện tích: 6329.25 m²
Thửa đất số: 56
Diện tích: 1.27 ha
Thửa đất số: 62
Diện tích: 3578.70 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 1.72 ha
Thửa đất số: 61
Thửa đất số: 90
Tờ bản đồ số: 9
Diện tích: 3.09 ha
Tờ bản đồ số: 33
Diện tích: 1.35 ha
Thửa đất số: 112
Diện tích: 5026.72 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 1046.88 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 560.22 m²
Diện tích: 6282.15 m²
Thửa đất số: 15
Diện tích: 1.10 ha
Diện tích: 5651.03 m²
Diện tích: 4199.63 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 2323.87 m²
Diện tích: 7441.45 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 1.16 ha
Thửa đất số: 105
Diện tích: 1929.89 m²
Thửa đất số: 107
Diện tích: 5270.80 m²
Diện tích: 1.40 ha
Thửa đất số: 1
Diện tích: 7215.79 m²
Tờ bản đồ số: 1
Diện tích: 9054.27 m²
Diện tích: 7890.18 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 6684.95 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 9894.26 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 9187.84 m²