Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: NaN m²
Loại đất: null,
Địa chỉ: Phường Thới An, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ
Code: 31159
Thửa đất số: 248
Tờ bản đồ số: 125
Diện tích: 601.63 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 250
Diện tích: 266.53 m²
Thửa đất số: 251
Diện tích: 272.80 m²
Thửa đất số: 218
Diện tích: 2036.67 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 319
Diện tích: 186.61 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 6007
Diện tích: 2361.77 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Thửa đất số: 28
Tờ bản đồ số: 3
Diện tích: 1968.26 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 5007.20 m²
Thửa đất số: 4041
Diện tích: 5251.92 m²
Thửa đất số: 6018
Diện tích: 169.48 m²
Thửa đất số: 4000
Tờ bản đồ số: 119
Diện tích: 6487.01 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 8
Diện tích: 4261.85 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 1.14 ha
Thửa đất số: 171
Diện tích: 907.29 m²
Thửa đất số: 2
Diện tích: 2385.98 m²
Thửa đất số: 1
Tờ bản đồ số: 1
Diện tích: 57.07 ha
Loại đất: DNL, Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng
Thửa đất số: 4004
Diện tích: 519.37 m²
Thửa đất số: 3001
Diện tích: 346.95 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 318
Diện tích: 136.72 m²
Thửa đất số: 317
Diện tích: 114.90 m²
Diện tích: 79.45 m²
Thửa đất số: 132
Diện tích: 295.44 m²
Thửa đất số: 320
Diện tích: 349.66 m²
Thửa đất số: 108
Diện tích: 59.67 m²
Thửa đất số: 3002
Tờ bản đồ số: 10
Diện tích: 1.21 ha
Diện tích: 5.90 ha
Thửa đất số: 6062
Diện tích: 1.80 ha
Diện tích: 187.42 m²
Thửa đất số: 49
Diện tích: 246.96 m²
Thửa đất số: 322
Diện tích: 199.08 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Thửa đất số: 29
Diện tích: 466.86 m²
Thửa đất số: 309
Tờ bản đồ số: 128
Diện tích: 27.12 ha
Loại đất: DRA, Đất công trình xử lý chất thải
Thửa đất số: 6003
Diện tích: 5696.58 m²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 359.56 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 117.42 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 90.90 m²
Thửa đất số: 55
Diện tích: 352.16 m²
Thửa đất số: 63
Diện tích: 260.63 m²
Thửa đất số: 75
Tờ bản đồ số: 17
Diện tích: 2011.92 m²
Thửa đất số: 3
Tờ bản đồ số: 16
Diện tích: 93.46 m²
Thửa đất số: 503
Diện tích: 326.52 m²
Diện tích: 1168.08 m²
Thửa đất số: 332
Diện tích: 4.50 ha
Thửa đất số: 335
Diện tích: 7.82 ha
Thửa đất số: 178
Diện tích: 551.76 m²
Thửa đất số: 169
Diện tích: 3866.56 m²
Thửa đất số: 6002
Diện tích: 5711.74 m²
Thửa đất số: 103
Diện tích: 457.63 m²
Thửa đất số: 111
Diện tích: 480.60 m²
Thửa đất số: 304
Diện tích: 240.18 m²
Thửa đất số: 110
Diện tích: 253.38 m²
Thửa đất số: 86
Diện tích: 2205.50 m²