Thửa đất số: 1501
Tờ bản đồ số: 2
Diện tích: 4224.60 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Địa chỉ: Xã Vĩnh Bình, Huyện Vĩnh Hưng, Tỉnh Long An
Code: 27775
Thửa đất số: 42
Tờ bản đồ số: 6
Diện tích: 1.49 ha
Thửa đất số: 374
Tờ bản đồ số: 34
Diện tích: 7371.80 m²
Thửa đất số: 372
Diện tích: 1.53 ha
Thửa đất số: 370
Diện tích: 1.55 ha
Thửa đất số: 368
Diện tích: 1.52 ha
Thửa đất số: 451
Diện tích: 1831.90 m²
Thửa đất số: 325
Diện tích: 1419.00 m²
Thửa đất số: 575
Diện tích: 500.00 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Thửa đất số: 549
Tờ bản đồ số: 4
Diện tích: 266.44 m²
Thửa đất số: 458
Diện tích: 1505.00 m²
Thửa đất số: 522
Diện tích: 401.43 m²
Thửa đất số: 477
Diện tích: 1.59 ha
Thửa đất số: 462
Diện tích: 1545.70 m²
Thửa đất số: 274
Diện tích: 7926.10 m²
Thửa đất số: 548
Diện tích: 277.77 m²
Thửa đất số: 586
Diện tích: 7823.10 m²
Thửa đất số: 468
Diện tích: 375.00 m²
Thửa đất số: 273
Diện tích: 7992.70 m²
Thửa đất số: 470
Thửa đất số: 272
Diện tích: 8057.20 m²
Thửa đất số: 460
Diện tích: 84.00 m²
Thửa đất số: 271
Diện tích: 8334.90 m²
Thửa đất số: 270
Diện tích: 1.83 ha
Thửa đất số: 471
Diện tích: 125.00 m²
Thửa đất số: 448
Diện tích: 964.06 m²
Thửa đất số: 269
Diện tích: 963.00 m²
Thửa đất số: 268
Diện tích: 1.18 ha
Thửa đất số: 430
Diện tích: 2600.36 m²
Thửa đất số: 429
Diện tích: 2737.29 m²
Thửa đất số: 316
Diện tích: 1.07 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 619
Diện tích: 1063.43 m²
Thửa đất số: 474
Diện tích: 1548.10 m²
Thửa đất số: 469
Diện tích: 1534.70 m²
Thửa đất số: 489
Diện tích: 5460.70 m²
Thửa đất số: 311
Diện tích: 7353.81 m²
Thửa đất số: 465
Diện tích: 542.66 m²
Thửa đất số: 398
Diện tích: 4186.64 m²
Thửa đất số: 463
Diện tích: 8508.62 m²
Thửa đất số: 7013
Diện tích: 398.70 m²
Thửa đất số: 1569
Diện tích: 3032.40 m²
Thửa đất số: 95
Diện tích: 121.12 m²
Thửa đất số: 305
Diện tích: 2.10 ha
Thửa đất số: 262
Diện tích: 1.10 ha
Thửa đất số: 357
Thửa đất số: 34
Diện tích: 1779.74 m²
Thửa đất số: 295
Diện tích: 5106.20 m²
Thửa đất số: 510
Diện tích: 3621.10 m²
Thửa đất số: 294
Diện tích: 4922.90 m²
Thửa đất số: 514
Diện tích: 2783.70 m²
Thửa đất số: 523
Diện tích: 7753.50 m²
Thửa đất số: 560
Diện tích: 3183.50 m²
Diện tích: 3839.90 m²
Thửa đất số: 566
Diện tích: 3059.70 m²
Thửa đất số: 263
Diện tích: 7325.80 m²
Thửa đất số: 191
Tờ bản đồ số: 37
Diện tích: 8770.20 m²
Thửa đất số: 128
Diện tích: 1.58 ha
Thửa đất số: 91
Diện tích: 1.35 ha
Thửa đất số: 90
Diện tích: 8080.21 m²
Thửa đất số: 55
Diện tích: 4894.85 m²
Thửa đất số: 56
Diện tích: 6763.73 m²
Thửa đất số: 306
Diện tích: 1.85 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 58
Thửa đất số: 513
Diện tích: 6529.03 m²
Thửa đất số: 520
Diện tích: 1739.37 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 92
Diện tích: 2800.06 m²
Thửa đất số: 59
Diện tích: 5041.47 m²
Thửa đất số: 94
Diện tích: 8041.36 m²
Thửa đất số: 512
Diện tích: 3645.21 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 2808.91 m²
Thửa đất số: 63
Diện tích: 1.46 ha
Thửa đất số: 358
Diện tích: 1232.00 m²
Thửa đất số: 51
Diện tích: 144.00 m²
Thửa đất số: 50
Thửa đất số: 36
Diện tích: 353.51 m²
Thửa đất số: 49
Thửa đất số: 47
Thửa đất số: 413
Thửa đất số: 409
Thửa đất số: 408
Thửa đất số: 89
Diện tích: 670.91 m²
Thửa đất số: 352
Diện tích: 2.23 ha
Thửa đất số: 6
Diện tích: 1.75 ha
Thửa đất số: 509
Diện tích: 8313.15 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 2.21 ha
Thửa đất số: 3
Diện tích: 1.30 ha
Thửa đất số: 310
Diện tích: 5112.68 m²
Diện tích: 2.57 ha
Thửa đất số: 565
Diện tích: 4607.10 m²
Thửa đất số: 250
Diện tích: 9238.50 m²
Thửa đất số: 418
Diện tích: 1.97 ha
Thửa đất số: 1566
Diện tích: 2297.35 m²
Thửa đất số: 1568
Diện tích: 2173.09 m²
Thửa đất số: 492
Thửa đất số: 493
Diện tích: 1.29 ha
Thửa đất số: 366
Diện tích: 1.26 ha
Thửa đất số: 264
Diện tích: 1.02 ha
Thửa đất số: 291
Diện tích: 1.36 ha
Thửa đất số: 662
Diện tích: 2174.14 m²
Thửa đất số: 498
Diện tích: 9583.30 m²