Thửa đất số: 827
Tờ bản đồ số: 3
Diện tích: 1.14 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Địa chỉ: Xã Tân Lập, Huyện Mộc Hóa, Tỉnh Long An
Code: 27820
Thửa đất số: 220
Tờ bản đồ số: 18
Diện tích: 1.27 ha
Thửa đất số: 224
Diện tích: 4846.10 m²
Thửa đất số: 721
Tờ bản đồ số: 4
Diện tích: 1299.10 m²
Thửa đất số: 314
Diện tích: 1977.20 m²
Thửa đất số: 452
Tờ bản đồ số: 19
Diện tích: 1.20 ha
Thửa đất số: 312
Diện tích: 2376.20 m²
Thửa đất số: 443
Diện tích: 7257.20 m²
Thửa đất số: 197
Diện tích: 1934.10 m²
Thửa đất số: 436
Diện tích: 8973.40 m²
Thửa đất số: 309
Diện tích: 5026.10 m²
Thửa đất số: 308
Diện tích: 4023.90 m²
Thửa đất số: 733
Diện tích: 3784.50 m²
Thửa đất số: 289
Diện tích: 7334.00 m²
Thửa đất số: 184
Diện tích: 7503.50 m²
Thửa đất số: 291
Diện tích: 9663.99 m²
Thửa đất số: 292
Diện tích: 3804.00 m²
Thửa đất số: 290
Diện tích: 3361.70 m²
Thửa đất số: 181
Diện tích: 3835.00 m²
Thửa đất số: 179
Diện tích: 4684.00 m²
Thửa đất số: 175
Diện tích: 1.62 ha
Thửa đất số: 176
Diện tích: 7204.90 m²
Thửa đất số: 174
Diện tích: 6725.30 m²
Thửa đất số: 376
Diện tích: 8709.10 m²
Thửa đất số: 364
Diện tích: 2526.80 m²
Thửa đất số: 521
Diện tích: 5500.00 m²
Thửa đất số: 356
Diện tích: 4508.60 m²
Thửa đất số: 155
Diện tích: 2323.80 m²
Thửa đất số: 428
Diện tích: 8091.50 m²
Thửa đất số: 480
Diện tích: 1741.00 m²
Thửa đất số: 288
Diện tích: 1982.30 m²
Thửa đất số: 345
Diện tích: 4501.00 m²
Thửa đất số: 868
Diện tích: 1092.44 m²
Thửa đất số: 394
Diện tích: 1.56 ha
Thửa đất số: 568
Diện tích: 3945.40 m²
Thửa đất số: 543
Diện tích: 5952.90 m²
Thửa đất số: 535
Diện tích: 5428.30 m²
Thửa đất số: 497
Diện tích: 2.11 ha
Thửa đất số: 5028
Diện tích: 5971.40 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 323
Diện tích: 4867.70 m²
Thửa đất số: 326
Diện tích: 1.15 ha
Thửa đất số: 322
Diện tích: 8405.30 m²
Thửa đất số: 324
Diện tích: 1468.30 m²
Thửa đất số: 427
Diện tích: 1.11 ha
Thửa đất số: 439
Diện tích: 6933.60 m²
Thửa đất số: 414
Diện tích: 3778.90 m²
Thửa đất số: 917
Diện tích: 8961.30 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 270
Diện tích: 685.70 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Thửa đất số: 5009
Diện tích: 962.00 m²
Thửa đất số: 227
Diện tích: 1.75 ha
Thửa đất số: 384
Diện tích: 3987.60 m²
Thửa đất số: 491
Diện tích: 4850.10 m²
Thửa đất số: 514
Diện tích: 5312.90 m²
Thửa đất số: 370
Diện tích: 5250.30 m²
Thửa đất số: 400
Diện tích: 1.94 ha
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Thửa đất số: 437
Diện tích: 7726.50 m²
Thửa đất số: 545
Diện tích: 8430.70 m²
Thửa đất số: 278
Diện tích: 2044.70 m²
Thửa đất số: 280
Diện tích: 1.02 ha
Thửa đất số: 442
Diện tích: 3367.10 m²
Thửa đất số: 526
Diện tích: 4843.10 m²
Thửa đất số: 216
Diện tích: 9671.10 m²
Thửa đất số: 222
Diện tích: 3497.90 m²
Thửa đất số: 217
Diện tích: 4328.00 m²
Thửa đất số: 5000
Diện tích: 768.90 m²
Thửa đất số: 209
Diện tích: 3191.50 m²
Thửa đất số: 202
Diện tích: 4381.80 m²
Thửa đất số: 208
Diện tích: 1723.60 m²
Thửa đất số: 203
Diện tích: 4074.30 m²
Thửa đất số: 205
Diện tích: 1447.60 m²
Thửa đất số: 199
Diện tích: 1974.80 m²
Thửa đất số: 303
Diện tích: 1555.70 m²
Thửa đất số: 867
Diện tích: 1083.00 m²
Thửa đất số: 186
Diện tích: 4989.70 m²
Thửa đất số: 192
Diện tích: 233.90 m²
Thửa đất số: 163
Thửa đất số: 157
Diện tích: 1.54 ha
Thửa đất số: 160
Diện tích: 1.67 ha
Thửa đất số: 154
Diện tích: 2.30 ha
Thửa đất số: 180
Diện tích: 1.07 ha
Thửa đất số: 183
Diện tích: 361.20 m²
Thửa đất số: 182
Diện tích: 1448.60 m²
Thửa đất số: 739
Diện tích: 1398.80 m²
Thửa đất số: 207
Diện tích: 8445.30 m²
Thửa đất số: 247
Diện tích: 1.09 ha
Thửa đất số: 730
Diện tích: 1448.50 m²
Thửa đất số: 166
Diện tích: 1.32 ha
Diện tích: 9194.40 m²
Thửa đất số: 520
Thửa đất số: 122
Diện tích: 4709.00 m²
Thửa đất số: 380
Diện tích: 589.50 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 97
Diện tích: 1.05 ha
Thửa đất số: 336
Diện tích: 2589.10 m²
Thửa đất số: 282
Diện tích: 4049.70 m²
Thửa đất số: 381
Diện tích: 29.00 m²
Thửa đất số: 72
Diện tích: 4810.00 m²
Thửa đất số: 346
Diện tích: 8930.10 m²
Thửa đất số: 431
Diện tích: 1.59 ha
Thửa đất số: 80
Diện tích: 1.51 ha