Thửa đất số: 3001
Tờ bản đồ số: 10
Diện tích: 2.20 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Địa chỉ: Xã Vĩnh Công, Huyện Châu Thành, Tỉnh Long An
Code: 28222
Thửa đất số: 92
Diện tích: 2947.50 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 91
Diện tích: 2641.40 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 82
Diện tích: 827.20 m²
Thửa đất số: 346
Tờ bản đồ số: 21
Diện tích: 3008.10 m²
Thửa đất số: 83
Diện tích: 1787.20 m²
Thửa đất số: 299
Diện tích: 500.30 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Thửa đất số: 81
Diện tích: 3409.10 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 84
Diện tích: 1362.40 m²
Thửa đất số: 80
Diện tích: 1619.60 m²
Thửa đất số: 533
Diện tích: 284.30 m²
Thửa đất số: 356
Diện tích: 1912.50 m²
Thửa đất số: 41
Tờ bản đồ số: 23
Diện tích: 1317.30 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 3609.50 m²
Tờ bản đồ số: 24
Diện tích: 8150.90 m²
Thửa đất số: 2001
Diện tích: 381.60 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 1001
Diện tích: 4218.70 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 50
Diện tích: 872.00 m²
Diện tích: 3561.80 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 1381.40 m²
Thửa đất số: 32
Diện tích: 1381.20 m²
Thửa đất số: 65
Diện tích: 2000.00 m²
Thửa đất số: 43
Diện tích: 2512.50 m²
Thửa đất số: 33
Diện tích: 298.30 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 2726.70 m²
Thửa đất số: 61
Diện tích: 513.60 m²
Thửa đất số: 24
Diện tích: 2096.40 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 480.70 m²
Thửa đất số: 44
Diện tích: 1815.90 m²
Thửa đất số: 25
Diện tích: 3071.10 m²
Thửa đất số: 46
Diện tích: 3370.40 m²
Thửa đất số: 34
Diện tích: 1464.70 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Thửa đất số: 29
Diện tích: 1834.70 m²
Thửa đất số: 27
Diện tích: 1380.80 m²
Diện tích: 791.10 m²
Thửa đất số: 42
Diện tích: 1226.10 m²
Thửa đất số: 35
Diện tích: 1181.40 m²
Thửa đất số: 36
Diện tích: 786.70 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 1502.10 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 414.20 m²
Thửa đất số: 66
Diện tích: 152.00 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 2040.60 m²
Thửa đất số: 332
Diện tích: 422.40 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 2131.20 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 903.10 m²
Thửa đất số: 38
Diện tích: 1163.80 m²
Thửa đất số: 40
Diện tích: 5673.10 m²
Thửa đất số: 47
Diện tích: 3916.60 m²
Thửa đất số: 5
Diện tích: 650.30 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 1928.70 m²
Thửa đất số: 17
Diện tích: 1864.70 m²
Thửa đất số: 28
Diện tích: 2258.50 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 200.40 m²
Diện tích: 9212.30 m²
Thửa đất số: 51
Diện tích: 981.00 m²
Diện tích: 271.00 m²
Diện tích: 607.40 m²
Diện tích: 766.40 m²
Diện tích: 1140.60 m²
Thửa đất số: 53
Diện tích: 533.00 m²
Diện tích: 532.20 m²
Diện tích: 993.30 m²
Diện tích: 2184.20 m²
Diện tích: 743.60 m²
Thửa đất số: 1002
Diện tích: 2139.50 m²
Thửa đất số: 2002
Diện tích: 1012.50 m²
Diện tích: 440.50 m²
Diện tích: 109.00 m²
Diện tích: 1904.90 m²
Thửa đất số: 52
Diện tích: 112.50 m²
Diện tích: 545.80 m²
Diện tích: 557.40 m²
Diện tích: 899.50 m²
Tờ bản đồ số: 32
Diện tích: 4247.60 m²
Tờ bản đồ số: 3
Diện tích: 1098.70 m²
Tờ bản đồ số: 5
Diện tích: 293.00 m²
Diện tích: 72.10 m²
Diện tích: 254.60 m²
Loại đất: TSC, Đất xây dựng trụ sở cơ quan
Thửa đất số: 56
Diện tích: 35.00 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 170.90 m²
Thửa đất số: 98
Diện tích: 316.10 m²
Diện tích: 178.50 m²
Thửa đất số: 104
Tờ bản đồ số: 16
Diện tích: 782.20 m²
Thửa đất số: 138
Diện tích: 1480.50 m²
Diện tích: 2046.10 m²
Thửa đất số: 85
Diện tích: 2459.60 m²
Thửa đất số: 112
Diện tích: 534.10 m²
Diện tích: 9426.90 m²
Diện tích: 840.90 m²
Thửa đất số: 95
Diện tích: 1061.10 m²
Tờ bản đồ số: 6
Diện tích: 4784.60 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 1060.20 m²
Diện tích: 1537.90 m²
Diện tích: 1041.30 m²
Diện tích: 1006.30 m²
Thửa đất số: 70
Diện tích: 195.00 m²
Diện tích: 318.00 m²
Diện tích: 810.50 m²
Thửa đất số: 64
Diện tích: 230.30 m²
Diện tích: 707.20 m²