Thửa đất số: 0
Tờ bản đồ số: 7
Diện tích: 4218.27 m²
Loại đất: ,
Địa chỉ: Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Code: 26020
Thửa đất số: 47
Diện tích: 1.00 m²
Diện tích: 1678.41 m²
Diện tích: 4420.79 m²
Thửa đất số: 3
Tờ bản đồ số: 29
Diện tích: 35.00 m²
Thửa đất số: 6004
Tờ bản đồ số: 100
Diện tích: 8411.00 m²
Tờ bản đồ số: 90
Diện tích: 4.74 ha
Diện tích: 14.49 ha
Tờ bản đồ số: 30
Diện tích: 304.00 m²
Thửa đất số: 1
Tờ bản đồ số: 36
Diện tích: 748.00 m²
Thửa đất số: 5
Tờ bản đồ số: 31
Diện tích: 435.00 m²
Thửa đất số: 2
Diện tích: 8.00 m²
Diện tích: 62.00 m²
Thửa đất số: 129
Tờ bản đồ số: 54
Diện tích: 501.00 m²
Thửa đất số: 13
Tờ bản đồ số: 58
Diện tích: 10.00 m²
Thửa đất số: 63
Tờ bản đồ số: 55
Diện tích: 4.00 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 701.00 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 3.00 m²
Tờ bản đồ số: 32
Diện tích: 305.00 m²
Thửa đất số: 33
Diện tích: 89.00 m²
Thửa đất số: 12
Tờ bản đồ số: 56
Thửa đất số: 50
Tờ bản đồ số: 57
Diện tích: 112.00 m²
Thửa đất số: 51
Diện tích: 105.00 m²
Thửa đất số: 69
Diện tích: 2.00 m²
Thửa đất số: 6001
Tờ bản đồ số: 101
Diện tích: 1181.00 m²
Thửa đất số: 7001
Diện tích: 2318.00 m²
Thửa đất số: 6002
Diện tích: 7232.00 m²
Tờ bản đồ số: 103
Diện tích: 8105.70 m²
Thửa đất số: 6005
Diện tích: 1.27 ha
Thửa đất số: 87
Tờ bản đồ số: 52
Thửa đất số: 135
Tờ bản đồ số: 53
Thửa đất số: 29
Diện tích: 117.00 m²
Tờ bản đồ số: 27
Diện tích: 16.00 m²
Tờ bản đồ số: 28
Diện tích: 12.00 m²
Tờ bản đồ số: 96
Diện tích: 97.55 m²
Thửa đất số: 6003
Diện tích: 3563.00 m²
Thửa đất số: 26
Thửa đất số: 28
Thửa đất số: 24
Diện tích: 97.00 m²
Thửa đất số: 27
Diện tích: 7.00 m²
Diện tích: 1921.44 m²
Tờ bản đồ số: 97
Diện tích: 1371.00 m²
Thửa đất số: 7002
Diện tích: 277.00 m²
Diện tích: 172.10 m²
Tờ bản đồ số: 99
Diện tích: 1697.00 m²
Diện tích: 8220.00 m²
Tờ bản đồ số: 108
Diện tích: 2511.00 m²
Tờ bản đồ số: 33
Diện tích: 29.00 m²
Thửa đất số: 6
Diện tích: 22.00 m²
Diện tích: 43.00 m²
Thửa đất số: 7007
Tờ bản đồ số: 109
Diện tích: 977.00 m²
Diện tích: 201.00 m²
Thửa đất số: 7008
Diện tích: 224.00 m²
Thửa đất số: 8001
Diện tích: 756.12 m²
Diện tích: 395.00 m²
Diện tích: 4782.00 m²
Diện tích: 315.00 m²
Tờ bản đồ số: 107
Diện tích: 1469.00 m²
Tờ bản đồ số: 106
Diện tích: 3825.55 m²
Thửa đất số: 7000
Diện tích: 874.00 m²
Diện tích: 1323.00 m²
Tờ bản đồ số: 112
Diện tích: 138.00 m²
Diện tích: 124.00 m²
Diện tích: 1480.00 m²
Diện tích: 1172.00 m²
Diện tích: 1112.00 m²
Tờ bản đồ số: 114
Diện tích: 4293.00 m²
Diện tích: 329.00 m²
Thửa đất số: 55
Diện tích: 2.97 ha
Tờ bản đồ số: 118
Diện tích: 3769.00 m²
Tờ bản đồ số: 119
Diện tích: 2260.00 m²
Diện tích: 1664.00 m²
Diện tích: 2624.00 m²
Tờ bản đồ số: 131
Diện tích: 568.00 m²
Tờ bản đồ số: 133
Diện tích: 480.00 m²
Thửa đất số: 36
Tờ bản đồ số: 129
Diện tích: 378.70 m²
Diện tích: 503.90 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 506.70 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 232.00 m²
Diện tích: 410.70 m²
Diện tích: 347.20 m²
Diện tích: 258.80 m²
Diện tích: 487.60 m²
Thửa đất số: 35
Diện tích: 267.20 m²
Thửa đất số: 32
Diện tích: 474.10 m²
Diện tích: 330.00 m²
Thửa đất số: 37
Diện tích: 281.30 m²
Thửa đất số: 38
Diện tích: 116.80 m²
Tờ bản đồ số: 128
Diện tích: 100.00 m²
Diện tích: 460.00 m²
Diện tích: 1477.00 m²
Thửa đất số: 34
Diện tích: 166.70 m²
Diện tích: 72.82 m²
Tờ bản đồ số: 38
Diện tích: 19.00 m²
Diện tích: 68.00 m²