Thửa đất số: 829
Tờ bản đồ số: 26
Diện tích: 152.95 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Code: 31192
Thửa đất số: 793
Diện tích: 113.25 m²
Thửa đất số: 644
Diện tích: 1732.23 m²
Loại đất: CLN+LUC, Đất trồng cây lâu năm, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 1002
Diện tích: 181.15 m²
Thửa đất số: 882
Diện tích: 100.02 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Thửa đất số: 347
Diện tích: 952.77 m²
Thửa đất số: 235
Diện tích: 2591.73 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 234
Diện tích: 1200.86 m²
Thửa đất số: 642
Diện tích: 380.58 m²
Thửa đất số: 228
Diện tích: 2480.07 m²
Thửa đất số: 663
Diện tích: 200.57 m²
Thửa đất số: 229
Diện tích: 881.86 m²
Loại đất: CLN+CLN, Đất trồng cây lâu năm, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 570
Diện tích: 87.97 m²
Thửa đất số: 1014
Diện tích: 81.01 m²
Thửa đất số: 330
Diện tích: 1201.25 m²
Thửa đất số: 940
Diện tích: 100.28 m²
Thửa đất số: 210
Diện tích: 2776.94 m²
Thửa đất số: 201
Diện tích: 2630.70 m²
Thửa đất số: 202
Diện tích: 104.08 m²
Thửa đất số: 970
Diện tích: 1184.64 m²
Thửa đất số: 763
Diện tích: 1876.31 m²
Thửa đất số: 828
Diện tích: 503.17 m²
Thửa đất số: 910
Diện tích: 89.86 m²
Thửa đất số: 172
Diện tích: 1780.45 m²
Thửa đất số: 1005
Diện tích: 40.46 m²
Thửa đất số: 727
Diện tích: 432.36 m²
Thửa đất số: 887
Diện tích: 357.52 m²
Thửa đất số: 889
Diện tích: 375.08 m²
Thửa đất số: 873
Diện tích: 65.88 m²
Thửa đất số: 728
Diện tích: 142.29 m²
Thửa đất số: 929
Diện tích: 124.84 m²
Thửa đất số: 629
Diện tích: 786.86 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 858
Diện tích: 152.65 m²
Thửa đất số: 876
Diện tích: 221.87 m²
Thửa đất số: 631
Diện tích: 723.24 m²
Thửa đất số: 1060
Diện tích: 467.47 m²
Thửa đất số: 830
Diện tích: 162.08 m²
Thửa đất số: 883
Diện tích: 299.97 m²
Thửa đất số: 1001
Diện tích: 181.06 m²
Thửa đất số: 908
Diện tích: 95.99 m²
Thửa đất số: 232
Diện tích: 63.82 m²
Thửa đất số: 643
Diện tích: 910.18 m²
Thửa đất số: 233
Diện tích: 1169.96 m²
Thửa đất số: 699
Diện tích: 858.36 m²
Thửa đất số: 698
Diện tích: 1201.75 m²
Thửa đất số: 679
Diện tích: 161.62 m²
Thửa đất số: 678
Diện tích: 255.03 m²
Thửa đất số: 871
Diện tích: 500.09 m²
Thửa đất số: 1181
Diện tích: 40.06 m²
Thửa đất số: 841
Diện tích: 916.38 m²
Thửa đất số: 1158
Diện tích: 258.41 m²
Thửa đất số: 630
Diện tích: 207.95 m²
Thửa đất số: 782
Diện tích: 2408.44 m²
Thửa đất số: 237
Diện tích: 795.49 m²
Thửa đất số: 206
Diện tích: 1710.60 m²
Thửa đất số: 175
Diện tích: 7366.87 m²
Thửa đất số: 867
Diện tích: 153.08 m²
Thửa đất số: 174
Diện tích: 5157.31 m²
Thửa đất số: 1029
Diện tích: 895.20 m²
Thửa đất số: 813
Diện tích: 390.36 m²
Thửa đất số: 814
Diện tích: 522.86 m²
Thửa đất số: 815
Diện tích: 623.50 m²
Thửa đất số: 816
Diện tích: 433.26 m²
Thửa đất số: 179
Diện tích: 1314.38 m²
Thửa đất số: 3041
Diện tích: 671.62 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 3040
Diện tích: 1253.34 m²
Thửa đất số: 812
Diện tích: 149.94 m²
Thửa đất số: 831
Diện tích: 99.98 m²
Thửa đất số: 239
Diện tích: 127.25 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 661
Diện tích: 507.12 m²
Thửa đất số: 880
Diện tích: 170.60 m²
Thửa đất số: 615
Diện tích: 569.41 m²
Thửa đất số: 3051
Diện tích: 138.38 m²
Thửa đất số: 866
Diện tích: 117.35 m²
Thửa đất số: 1056
Diện tích: 54.47 m²
Thửa đất số: 200
Diện tích: 1356.18 m²
Loại đất: BHK+LUC, Đất bằng trồng cây hàng năm khác, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 3045
Diện tích: 4495.63 m²
Thửa đất số: 762
Diện tích: 481.07 m²
Thửa đất số: 852
Diện tích: 660.74 m²
Thửa đất số: 911
Diện tích: 98.71 m²
Thửa đất số: 761
Diện tích: 536.50 m²
Thửa đất số: 3046
Diện tích: 99.67 m²
Thửa đất số: 3042
Diện tích: 360.44 m²
Thửa đất số: 726
Diện tích: 1173.33 m²
Thửa đất số: 227
Diện tích: 2231.62 m²
Thửa đất số: 1048
Diện tích: 40.01 m²
Thửa đất số: 987
Diện tích: 503.43 m²
Thửa đất số: 790
Diện tích: 140.05 m²
Thửa đất số: 184
Diện tích: 68.20 m²
Thửa đất số: 3055
Diện tích: 729.36 m²
Thửa đất số: 593
Diện tích: 205.44 m²
Thửa đất số: 594
Diện tích: 225.88 m²
Thửa đất số: 429
Tờ bản đồ số: 24
Diện tích: 1002.29 m²
Thửa đất số: 434
Diện tích: 1002.71 m²
Thửa đất số: 427
Diện tích: 1001.53 m²
Thửa đất số: 435
Diện tích: 1002.10 m²
Thửa đất số: 433
Diện tích: 1001.99 m²
Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: NaN m²
Loại đất: null,
Thửa đất số: 5067
Diện tích: 226.99 m²