Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: NaN m²
Loại đất: null,
Địa chỉ: Phường Thới An Đông, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ
Code: 31174
Thửa đất số: 457
Tờ bản đồ số: 14
Diện tích: 5.64 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Thửa đất số: 5071
Tờ bản đồ số: 5
Diện tích: 2770.78 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 5004
Tờ bản đồ số: 19
Diện tích: 2.80 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 5001
Diện tích: 1.37 ha
Thửa đất số: 362
Diện tích: 1192.61 m²
Thửa đất số: 403
Diện tích: 2571.12 m²
Thửa đất số: 402
Diện tích: 2888.74 m²
Thửa đất số: 361
Diện tích: 940.04 m²
Thửa đất số: 454
Diện tích: 375.78 m²
Thửa đất số: 1864
Diện tích: 4.56 ha
Thửa đất số: 432
Diện tích: 325.03 m²
Thửa đất số: 5013
Diện tích: 4.74 ha
Thửa đất số: 83
Tờ bản đồ số: 7
Diện tích: 1037.48 m²
Thửa đất số: 5011
Diện tích: 125.71 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 5020
Diện tích: 2002.37 m²
Thửa đất số: 626
Diện tích: 2939.83 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 84
Diện tích: 1608.18 m²
Thửa đất số: 2968
Diện tích: 2974.58 m²
Thửa đất số: 784
Diện tích: 2821.40 m²
Thửa đất số: 533
Diện tích: 257.20 m²
Thửa đất số: 3014
Diện tích: 1.82 ha
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 123
Diện tích: 1653.59 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Thửa đất số: 3004
Diện tích: 7385.78 m²
Thửa đất số: 5014
Diện tích: 4153.65 m²
Thửa đất số: 683
Diện tích: 337.78 m²
Thửa đất số: 348
Diện tích: 2167.05 m²
Thửa đất số: 675
Diện tích: 2503.64 m²
Thửa đất số: 673
Diện tích: 1334.25 m²
Thửa đất số: 416
Diện tích: 1000.59 m²
Thửa đất số: 678
Diện tích: 84.64 m²
Thửa đất số: 525
Diện tích: 570.34 m²
Thửa đất số: 527
Diện tích: 452.46 m²
Thửa đất số: 668
Diện tích: 577.97 m²
Thửa đất số: 315
Diện tích: 476.47 m²
Thửa đất số: 77
Diện tích: 1157.21 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Diện tích: 1.06 ha
Thửa đất số: 350
Diện tích: 5502.45 m²
Thửa đất số: 676
Diện tích: 1483.68 m²
Thửa đất số: 467
Diện tích: 568.79 m²
Thửa đất số: 354
Diện tích: 458.89 m²
Thửa đất số: 353
Diện tích: 102.01 m²
Thửa đất số: 660
Diện tích: 357.58 m²
Thửa đất số: 790
Diện tích: 940.41 m²
Thửa đất số: 5002
Diện tích: 173.97 m²
Diện tích: 370.77 m²
Thửa đất số: 5000
Diện tích: 570.16 m²
Thửa đất số: 295
Diện tích: 1168.88 m²
Thửa đất số: 294
Diện tích: 1463.13 m²
Thửa đất số: 360
Diện tích: 2494.32 m²
Thửa đất số: 358
Diện tích: 892.15 m²
Thửa đất số: 359
Diện tích: 1396.96 m²
Thửa đất số: 296
Diện tích: 898.68 m²
Thửa đất số: 235
Diện tích: 329.40 m²
Thửa đất số: 5029
Tờ bản đồ số: 11
Diện tích: 1606.79 m²
Thửa đất số: 567
Diện tích: 50.49 m²
Thửa đất số: 566
Diện tích: 50.13 m²
Thửa đất số: 642
Diện tích: 179.03 m²
Thửa đất số: 387
Diện tích: 400.01 m²
Thửa đất số: 388
Diện tích: 400.06 m²
Thửa đất số: 851
Diện tích: 2596.72 m²
Thửa đất số: 384
Diện tích: 215.22 m²
Thửa đất số: 511
Diện tích: 295.67 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 386
Diện tích: 400.02 m²
Thửa đất số: 385
Diện tích: 400.05 m²
Thửa đất số: 177
Diện tích: 169.58 m²
Thửa đất số: 389
Diện tích: 400.00 m²
Thửa đất số: 852
Tờ bản đồ số: 20
Diện tích: 691.03 m²
Thửa đất số: 856
Diện tích: 657.38 m²
Thửa đất số: 857
Diện tích: 657.43 m²
Thửa đất số: 858
Diện tích: 657.34 m²
Thửa đất số: 859
Diện tích: 657.35 m²
Diện tích: 4917.89 m²
Thửa đất số: 850
Diện tích: 299.99 m²
Thửa đất số: 875
Diện tích: 350.14 m²