Thửa đất số: 1
Tờ bản đồ số: 95
Diện tích: 1563.30 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Địa chỉ: Xã Thắng Hải, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận
Code: 23255
Thửa đất số: 160
Tờ bản đồ số: 90
Diện tích: 398.80 m²
Thửa đất số: 161
Diện tích: 103.00 m²
Thửa đất số: 162
Diện tích: 182.30 m²
Thửa đất số: 165
Diện tích: 1072.20 m²
Thửa đất số: 164
Diện tích: 816.70 m²
Thửa đất số: 88
Diện tích: 470.10 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Tờ bản đồ số: 96
Diện tích: 1026.10 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 2
Diện tích: 3.00 ha
Thửa đất số: 3
Diện tích: 8468.60 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 4
Diện tích: 1.17 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 5
Diện tích: 2982.90 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 11.79 ha
Thửa đất số: 67
Diện tích: 3.87 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Thửa đất số: 105
Diện tích: 1.46 ha
Thửa đất số: 94
Diện tích: 2.40 ha
Thửa đất số: 74
Diện tích: 5.92 ha
Loại đất: ONT+NTS, Đất ở tại nông thôn, Đất nuôi trồng thủy sản
Thửa đất số: 65
Diện tích: 1.65 ha
Thửa đất số: 64
Diện tích: 1.23 ha
Thửa đất số: 73
Diện tích: 3717.10 m²
Thửa đất số: 189
Diện tích: 164.60 m²
Thửa đất số: 35
Tờ bản đồ số: 120
Diện tích: 127.70 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 1.53 ha
Thửa đất số: 31
Diện tích: 1439.40 m²
Diện tích: 6130.40 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 616.90 m²
Diện tích: 331.20 m²
Thửa đất số: 32
Tờ bản đồ số: 77
Diện tích: 1407.80 m²
Thửa đất số: 34
Diện tích: 1.05 ha
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 8
Tờ bản đồ số: 76
Diện tích: 2.88 ha
Tờ bản đồ số: 75
Diện tích: 1211.10 m²
Thửa đất số: 68
Diện tích: 1144.50 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 3516.70 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 66
Diện tích: 1159.80 m²
Thửa đất số: 138
Diện tích: 2.01 ha
Thửa đất số: 12
Diện tích: 699.00 m²
Thửa đất số: 55
Diện tích: 629.30 m²
Diện tích: 814.30 m²
Thửa đất số: 33
Diện tích: 500.00 m²
Diện tích: 500.50 m²
Thửa đất số: 69
Diện tích: 1171.30 m²
Diện tích: 500.30 m²
Thửa đất số: 36
Thửa đất số: 63
Diện tích: 1046.20 m²
Thửa đất số: 56
Diện tích: 515.70 m²
Thửa đất số: 57
Diện tích: 554.00 m²
Thửa đất số: 58
Diện tích: 589.90 m²
Thửa đất số: 91
Diện tích: 1071.30 m²
Thửa đất số: 100
Diện tích: 1110.40 m²
Thửa đất số: 42
Diện tích: 4360.40 m²
Thửa đất số: 96
Diện tích: 2393.20 m²
Diện tích: 3.11 ha
Thửa đất số: 545
Diện tích: 8500.27 m²
Thửa đất số: 37
Tờ bản đồ số: 81
Diện tích: 9693.20 m²
Thửa đất số: 41
Tờ bản đồ số: 71
Diện tích: 752.30 m²
Thửa đất số: 40
Diện tích: 1541.00 m²
Diện tích: 510.30 m²
Diện tích: 617.50 m²
Diện tích: 582.50 m²
Diện tích: 622.90 m²
Thửa đất số: 61
Diện tích: 581.80 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 558.70 m²
Thửa đất số: 59
Diện tích: 556.80 m²
Thửa đất số: 89
Diện tích: 2242.90 m²
Diện tích: 2.65 ha
Thửa đất số: 15
Diện tích: 1.82 ha
Diện tích: 1.19 ha
Thửa đất số: 38
Diện tích: 9257.40 m²
Diện tích: 1.14 ha
Diện tích: 1.15 ha
Diện tích: 2.63 ha
Thửa đất số: 26
Diện tích: 5530.30 m²
Tờ bản đồ số: 87
Thửa đất số: 20
Diện tích: 3.98 ha
Thửa đất số: 17
Diện tích: 3.33 ha
Diện tích: 2014.80 m²
Diện tích: 1.40 ha
Diện tích: 4783.30 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 4901.10 m²
Diện tích: 2.16 ha
Diện tích: 1.28 ha
Thửa đất số: 104
Diện tích: 1165.83 m²
Thửa đất số: 24
Diện tích: 8576.20 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 1.00 ha
Thửa đất số: 44
Diện tích: 1.01 ha
Thửa đất số: 103
Diện tích: 2158.63 m²
Thửa đất số: 102
Diện tích: 1996.27 m²
Tờ bản đồ số: 74
Diện tích: 7304.30 m²
Diện tích: 4.21 ha
Diện tích: 1523.30 m²
Diện tích: 1.22 ha
Thửa đất số: 6
Diện tích: 6356.60 m²
Diện tích: 7079.51 m²
Diện tích: 1725.53 m²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 1.04 ha
Diện tích: 1.67 ha
Tờ bản đồ số: 79
Diện tích: 9423.70 m²
Diện tích: 7228.40 m²