Thửa đất số: 159
Tờ bản đồ số: 59
Diện tích: 2353.82 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Địa chỉ: Xã Tam Lập, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương
Code: 25876
Thửa đất số: 160
Diện tích: 2571.93 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 10.65 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 161
Diện tích: 9939.61 m²
Thửa đất số: 182
Diện tích: 1.52 ha
Thửa đất số: 58
Diện tích: 4.64 ha
Thửa đất số: 59
Diện tích: 4.27 ha
Thửa đất số: 57
Diện tích: 1.42 ha
Thửa đất số: 55
Diện tích: 1.27 ha
Thửa đất số: 123
Diện tích: 1.44 ha
Thửa đất số: 54
Diện tích: 2793.72 m²
Thửa đất số: 162
Diện tích: 1.21 ha
Thửa đất số: 121
Diện tích: 2.01 ha
Thửa đất số: 52
Diện tích: 7585.00 m²
Thửa đất số: 163
Diện tích: 1278.41 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 1.32 ha
Thửa đất số: 128
Diện tích: 5124.08 m²
Thửa đất số: 129
Diện tích: 2505.37 m²
Thửa đất số: 10
Tờ bản đồ số: 58
Diện tích: 6574.89 m²
Thửa đất số: 6
Diện tích: 2.55 ha
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 3
Diện tích: 9147.76 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 2.43 ha
Thửa đất số: 15
Diện tích: 8532.85 m²
Thửa đất số: 79
Diện tích: 9637.33 m²
Thửa đất số: 56
Diện tích: 1.05 ha
Thửa đất số: 51
Diện tích: 2536.45 m²
Thửa đất số: 80
Diện tích: 9785.44 m²
Thửa đất số: 78
Diện tích: 5840.55 m²
Thửa đất số: 47
Diện tích: 9422.22 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 4439.94 m²
Thửa đất số: 68
Diện tích: 5843.81 m²
Thửa đất số: 70
Diện tích: 7385.44 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 71
Diện tích: 1.08 ha
Thửa đất số: 69
Diện tích: 1.11 ha
Thửa đất số: 24
Diện tích: 4983.26 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 157
Diện tích: 647.05 m²
Thửa đất số: 158
Diện tích: 313.03 m²
Thửa đất số: 17
Diện tích: 17.25 ha
Thửa đất số: 22
Diện tích: 1.04 ha
Thửa đất số: 21
Diện tích: 6619.25 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 1.48 ha
Thửa đất số: 13
Diện tích: 8.60 ha
Thửa đất số: 30
Diện tích: 25.14 ha
Thửa đất số: 32
Diện tích: 1.16 ha
Thửa đất số: 9
Thửa đất số: 12
Thửa đất số: 8
Diện tích: 1.89 ha
Thửa đất số: 5
Thửa đất số: 29
Diện tích: 2.22 ha
Thửa đất số: 7
Diện tích: 1.47 ha
Thửa đất số: 4
Thửa đất số: 28
Diện tích: 1.28 ha
Thửa đất số: 2
Diện tích: 6169.21 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 36
Thửa đất số: 173
Diện tích: 864.09 m²
Thửa đất số: 174
Diện tích: 4808.92 m²
Thửa đất số: 37
Diện tích: 1.77 ha
Thửa đất số: 38
Diện tích: 7169.38 m²
Diện tích: 1.53 ha
Thửa đất số: 35
Diện tích: 6273.74 m²
Thửa đất số: 34
Diện tích: 6259.49 m²
Diện tích: 8794.59 m²
Thửa đất số: 33
Diện tích: 7859.03 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 999.25 m²
Diện tích: 1.22 ha
Diện tích: 631.06 m²
Thửa đất số: 65
Diện tích: 719.25 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 419.66 m²
Diện tích: 196.98 m²
Thửa đất số: 25
Diện tích: 587.67 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 374.12 m²
Diện tích: 277.85 m²
Diện tích: 219.91 m²
Thửa đất số: 153
Diện tích: 205.18 m²
Thửa đất số: 154
Diện tích: 583.64 m²
Thửa đất số: 185
Diện tích: 364.14 m²
Thửa đất số: 166
Diện tích: 4092.68 m²
Thửa đất số: 27
Diện tích: 5.19 ha
Diện tích: 2039.30 m²
Diện tích: 4859.37 m²
Diện tích: 1937.10 m²
Thửa đất số: 67
Diện tích: 2329.02 m²
Diện tích: 3388.76 m²
Thửa đất số: 178
Diện tích: 2326.10 m²
Thửa đất số: 168
Diện tích: 599.32 m²
Diện tích: 2741.75 m²
Diện tích: 7773.79 m²
Thửa đất số: 169
Diện tích: 527.09 m²
Thửa đất số: 155
Diện tích: 465.55 m²
Thửa đất số: 156
Diện tích: 909.87 m²
Diện tích: 7912.35 m²
Diện tích: 1351.14 m²
Diện tích: 1.41 ha
Diện tích: 2090.70 m²
Thửa đất số: 257
Tờ bản đồ số: 54
Diện tích: 2.08 ha
Thửa đất số: 16
Diện tích: 7943.76 m²
Thửa đất số: 198
Tờ bản đồ số: 30
Diện tích: 512.65 m²
Thửa đất số: 216
Diện tích: 273.81 m²
Thửa đất số: 217
Diện tích: 394.22 m²